Khu 2: Jinhu County/金湖县
Đây là danh sách của Jinhu County/金湖县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baimahu Village, Binhu Village/白马湖村、滨湖村等, Jinhu County/金湖县, Jiangsu/江苏: 211627
Tiêu đề :Baimahu Village, Binhu Village/白马湖村、滨湖村等, Jinhu County/金湖县, Jiangsu/江苏
Thành Phố :Baimahu Village, Binhu Village/白马湖村、滨湖村等
Khu 2 :Jinhu County/金湖县
Khu 1 :Jiangsu/江苏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :211627
Xem thêm về Baimahu Village, Binhu Village/白马湖村、滨湖村等
Baoyinghuliuweiji Villages/宝应湖刘圩及所属各村等, Jinhu County/金湖县, Jiangsu/江苏: 211642
Tiêu đề :Baoyinghuliuweiji Villages/宝应湖刘圩及所属各村等, Jinhu County/金湖县, Jiangsu/江苏
Thành Phố :Baoyinghuliuweiji Villages/宝应湖刘圩及所属各村等
Khu 2 :Jinhu County/金湖县
Khu 1 :Jiangsu/江苏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :211642
Xem thêm về Baoyinghuliuweiji Villages/宝应湖刘圩及所属各村等
Biantang Township/卞塘乡等, Jinhu County/金湖县, Jiangsu/江苏: 211615
Tiêu đề :Biantang Township/卞塘乡等, Jinhu County/金湖县, Jiangsu/江苏
Thành Phố :Biantang Township/卞塘乡等
Khu 2 :Jinhu County/金湖县
Khu 1 :Jiangsu/江苏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :211615
Xem thêm về Biantang Township/卞塘乡等
Chenqiao Township/陈桥乡等, Jinhu County/金湖县, Jiangsu/江苏: 211628
Tiêu đề :Chenqiao Township/陈桥乡等, Jinhu County/金湖县, Jiangsu/江苏
Thành Phố :Chenqiao Township/陈桥乡等
Khu 2 :Jinhu County/金湖县
Khu 1 :Jiangsu/江苏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :211628
Xem thêm về Chenqiao Township/陈桥乡等
Dailou Township/戴楼乡等, Jinhu County/金湖县, Jiangsu/江苏: 211616
Tiêu đề :Dailou Township/戴楼乡等, Jinhu County/金湖县, Jiangsu/江苏
Thành Phố :Dailou Township/戴楼乡等
Khu 2 :Jinhu County/金湖县
Khu 1 :Jiangsu/江苏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :211616
Xem thêm về Dailou Township/戴楼乡等
Donghu Village, Jinbao Village/东湖村、金宝村等, Jinhu County/金湖县, Jiangsu/江苏: 211643
Tiêu đề :Donghu Village, Jinbao Village/东湖村、金宝村等, Jinhu County/金湖县, Jiangsu/江苏
Thành Phố :Donghu Village, Jinbao Village/东湖村、金宝村等
Khu 2 :Jinhu County/金湖县
Khu 1 :Jiangsu/江苏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :211643
Xem thêm về Donghu Village, Jinbao Village/东湖村、金宝村等
Fuxingweinongchang/复兴圩农场等, Jinhu County/金湖县, Jiangsu/江苏: 211645
Tiêu đề :Fuxingweinongchang/复兴圩农场等, Jinhu County/金湖县, Jiangsu/江苏
Thành Phố :Fuxingweinongchang/复兴圩农场等
Khu 2 :Jinhu County/金湖县
Khu 1 :Jiangsu/江苏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :211645
Xem thêm về Fuxingweinongchang/复兴圩农场等
Guantang Township/官塘乡等, Jinhu County/金湖县, Jiangsu/江苏: 211612
Tiêu đề :Guantang Township/官塘乡等, Jinhu County/金湖县, Jiangsu/江苏
Thành Phố :Guantang Township/官塘乡等
Khu 2 :Jinhu County/金湖县
Khu 1 :Jiangsu/江苏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :211612
Xem thêm về Guantang Township/官塘乡等
Hengqiao Township/横桥乡等, Jinhu County/金湖县, Jiangsu/江苏: 211635
Tiêu đề :Hengqiao Township/横桥乡等, Jinhu County/金湖县, Jiangsu/江苏
Thành Phố :Hengqiao Township/横桥乡等
Khu 2 :Jinhu County/金湖县
Khu 1 :Jiangsu/江苏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :211635
Xem thêm về Hengqiao Township/横桥乡等
Huaijian Township/淮建乡等, Jinhu County/金湖县, Jiangsu/江苏: 211632
Tiêu đề :Huaijian Township/淮建乡等, Jinhu County/金湖县, Jiangsu/江苏
Thành Phố :Huaijian Township/淮建乡等
Khu 2 :Jinhu County/金湖县
Khu 1 :Jiangsu/江苏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :211632
Xem thêm về Huaijian Township/淮建乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg