Khu 2: Jingyuan County/靖远县
Đây là danh sách của Jingyuan County/靖远县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Bei Wan Township/北湾乡等, Jingyuan County/靖远县, Gansu/甘肃: 730605
Tiêu đề :Bei Wan Township/北湾乡等, Jingyuan County/靖远县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Bei Wan Township/北湾乡等
Khu 2 :Jingyuan County/靖远县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730605
Xem thêm về Bei Wan Township/北湾乡等
Beitan Township/北滩乡等, Jingyuan County/靖远县, Gansu/甘肃: 730611
Tiêu đề :Beitan Township/北滩乡等, Jingyuan County/靖远县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Beitan Township/北滩乡等
Khu 2 :Jingyuan County/靖远县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730611
Xem thêm về Beitan Township/北滩乡等
Chengguan Town/城关镇等, Jingyuan County/靖远县, Gansu/甘肃: 730600
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Jingyuan County/靖远县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Jingyuan County/靖远县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730600
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Chuankou Township/川口乡等, Jingyuan County/靖远县, Gansu/甘肃: 730613
Tiêu đề :Chuankou Township/川口乡等, Jingyuan County/靖远县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Chuankou Township/川口乡等
Khu 2 :Jingyuan County/靖远县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730613
Xem thêm về Chuankou Township/川口乡等
Dalu Township/大芦乡等, Jingyuan County/靖远县, Gansu/甘肃: 730618
Tiêu đề :Dalu Township/大芦乡等, Jingyuan County/靖远县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Dalu Township/大芦乡等
Khu 2 :Jingyuan County/靖远县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730618
Xem thêm về Dalu Township/大芦乡等
Dong Wan Township/东湾乡等, Jingyuan County/靖远县, Gansu/甘肃: 730606
Tiêu đề :Dong Wan Township/东湾乡等, Jingyuan County/靖远县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Dong Wan Township/东湾乡等
Khu 2 :Jingyuan County/靖远县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730606
Xem thêm về Dong Wan Township/东湾乡等
Gao Wan Township/高湾乡等, Jingyuan County/靖远县, Gansu/甘肃: 730619
Tiêu đề :Gao Wan Township/高湾乡等, Jingyuan County/靖远县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Gao Wan Township/高湾乡等
Khu 2 :Jingyuan County/靖远县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730619
Xem thêm về Gao Wan Township/高湾乡等
Guzhaike Township/贾寨柯乡等, Jingyuan County/靖远县, Gansu/甘肃: 730614
Tiêu đề :Guzhaike Township/贾寨柯乡等, Jingyuan County/靖远县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Guzhaike Township/贾寨柯乡等
Khu 2 :Jingyuan County/靖远县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730614
Xem thêm về Guzhaike Township/贾寨柯乡等
Liuchuan Township/刘川乡等, Jingyuan County/靖远县, Gansu/甘肃: 730604
Tiêu đề :Liuchuan Township/刘川乡等, Jingyuan County/靖远县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Liuchuan Township/刘川乡等
Khu 2 :Jingyuan County/靖远县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730604
Xem thêm về Liuchuan Township/刘川乡等
Meitan Xiang Villages/糜滩乡所属各村等, Jingyuan County/靖远县, Gansu/甘肃: 730615
Tiêu đề :Meitan Xiang Villages/糜滩乡所属各村等, Jingyuan County/靖远县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Meitan Xiang Villages/糜滩乡所属各村等
Khu 2 :Jingyuan County/靖远县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730615
Xem thêm về Meitan Xiang Villages/糜滩乡所属各村等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg