Khu 2: Jingtai County/景泰县
Đây là danh sách của Jingtai County/景泰县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Badaoquan Township/八道泉乡等, Jingtai County/景泰县, Gansu/甘肃: 730400
Tiêu đề :Badaoquan Township/八道泉乡等, Jingtai County/景泰县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Badaoquan Township/八道泉乡等
Khu 2 :Jingtai County/景泰县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730400
Xem thêm về Badaoquan Township/八道泉乡等
Caowotan Township/草窝滩乡等, Jingtai County/景泰县, Gansu/甘肃: 730408
Tiêu đề :Caowotan Township/草窝滩乡等, Jingtai County/景泰县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Caowotan Township/草窝滩乡等
Khu 2 :Jingtai County/景泰县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730408
Xem thêm về Caowotan Township/草窝滩乡等
Da'an Township/大安乡等, Jingtai County/景泰县, Gansu/甘肃: 730403
Tiêu đề :Da'an Township/大安乡等, Jingtai County/景泰县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Da'an Township/大安乡等
Khu 2 :Jingtai County/景泰县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730403
Xem thêm về Da'an Township/大安乡等
Dahe, Changlin, Songlin/大河、昌林、松林等, Jingtai County/景泰县, Gansu/甘肃: 730407
Tiêu đề :Dahe, Changlin, Songlin/大河、昌林、松林等, Jingtai County/景泰县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Dahe, Changlin, Songlin/大河、昌林、松林等
Khu 2 :Jingtai County/景泰县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730407
Xem thêm về Dahe, Changlin, Songlin/大河、昌林、松林等
Luyang Township/芦阳乡等, Jingtai County/景泰县, Gansu/甘肃: 730401
Tiêu đề :Luyang Township/芦阳乡等, Jingtai County/景泰县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Luyang Township/芦阳乡等
Khu 2 :Jingtai County/景泰县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730401
Xem thêm về Luyang Township/芦阳乡等
Shandun, Fengle, Guange, Yongtai/单墩、丰乐、官革、永太、等, Jingtai County/景泰县, Gansu/甘肃: 730406
Tiêu đề :Shandun, Fengle, Guange, Yongtai/单墩、丰乐、官革、永太、等, Jingtai County/景泰县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Shandun, Fengle, Guange, Yongtai/单墩、丰乐、官革、永太、等
Khu 2 :Jingtai County/景泰县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730406
Xem thêm về Shandun, Fengle, Guange, Yongtai/单墩、丰乐、官革、永太、等
Wufo Township/五佛乡等, Jingtai County/景泰县, Gansu/甘肃: 730409
Tiêu đề :Wufo Township/五佛乡等, Jingtai County/景泰县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Wufo Township/五佛乡等
Khu 2 :Jingtai County/景泰县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730409
Xem thêm về Wufo Township/五佛乡等
Zhenglu Township/正路乡等, Jingtai County/景泰县, Gansu/甘肃: 730405
Tiêu đề :Zhenglu Township/正路乡等, Jingtai County/景泰县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Zhenglu Township/正路乡等
Khu 2 :Jingtai County/景泰县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730405
Xem thêm về Zhenglu Township/正路乡等
Zhongquan Township/中泉乡等, Jingtai County/景泰县, Gansu/甘肃: 730404
Tiêu đề :Zhongquan Township/中泉乡等, Jingtai County/景泰县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Zhongquan Township/中泉乡等
Khu 2 :Jingtai County/景泰县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730404
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg