Khu 2: Jingle County/静乐县
Đây là danh sách của Jingle County/静乐县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Bulushe Township/步六社乡等, Jingle County/静乐县, Shanxi/山西: 035105
Tiêu đề :Bulushe Township/步六社乡等, Jingle County/静乐县, Shanxi/山西
Thành Phố :Bulushe Township/步六社乡等
Khu 2 :Jingle County/静乐县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :035105
Xem thêm về Bulushe Township/步六社乡等
Chashang Township/岔上乡等, Jingle County/静乐县, Shanxi/山西: 035100
Tiêu đề :Chashang Township/岔上乡等, Jingle County/静乐县, Shanxi/山西
Thành Phố :Chashang Township/岔上乡等
Khu 2 :Jingle County/静乐县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :035100
Xem thêm về Chashang Township/岔上乡等
Dian, Xinhui/店、新会等, Jingle County/静乐县, Shanxi/山西: 035104
Tiêu đề :Dian, Xinhui/店、新会等, Jingle County/静乐县, Shanxi/山西
Thành Phố :Dian, Xinhui/店、新会等
Khu 2 :Jingle County/静乐县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :035104
Xem thêm về Dian, Xinhui/店、新会等
Diaoergou Township/刁儿沟乡等, Jingle County/静乐县, Shanxi/山西: 035107
Tiêu đề :Diaoergou Township/刁儿沟乡等, Jingle County/静乐县, Shanxi/山西
Thành Phố :Diaoergou Township/刁儿沟乡等
Khu 2 :Jingle County/静乐县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :035107
Xem thêm về Diaoergou Township/刁儿沟乡等
Huisonggou, Yangzhang, Xiashuangjing, Shang/会松沟、羊丈、下双井、上等, Jingle County/静乐县, Shanxi/山西: 035101
Tiêu đề :Huisonggou, Yangzhang, Xiashuangjing, Shang/会松沟、羊丈、下双井、上等, Jingle County/静乐县, Shanxi/山西
Thành Phố :Huisonggou, Yangzhang, Xiashuangjing, Shang/会松沟、羊丈、下双井、上等
Khu 2 :Jingle County/静乐县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :035101
Xem thêm về Huisonggou, Yangzhang, Xiashuangjing, Shang/会松沟、羊丈、下双井、上等
Quanzhuang Township/泉庄乡等, Jingle County/静乐县, Shanxi/山西: 035108
Tiêu đề :Quanzhuang Township/泉庄乡等, Jingle County/静乐县, Shanxi/山西
Thành Phố :Quanzhuang Township/泉庄乡等
Khu 2 :Jingle County/静乐县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :035108
Xem thêm về Quanzhuang Township/泉庄乡等
Villages/各村等, Jingle County/静乐县, Shanxi/山西: 035103
Tiêu đề :Villages/各村等, Jingle County/静乐县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Jingle County/静乐县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :035103
Xiangsuozaidegeshanweihe Village/乡所在地各单位和各村等, Jingle County/静乐县, Shanxi/山西: 035102
Tiêu đề :Xiangsuozaidegeshanweihe Village/乡所在地各单位和各村等, Jingle County/静乐县, Shanxi/山西
Thành Phố :Xiangsuozaidegeshanweihe Village/乡所在地各单位和各村等
Khu 2 :Jingle County/静乐县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :035102
Xem thêm về Xiangsuozaidegeshanweihe Village/乡所在地各单位和各村等
Xincun Township/辛村乡等, Jingle County/静乐县, Shanxi/山西: 035106
Tiêu đề :Xincun Township/辛村乡等, Jingle County/静乐县, Shanxi/山西
Thành Phố :Xincun Township/辛村乡等
Khu 2 :Jingle County/静乐县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :035106
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg