Khu 2: Jingde County/旌德县
Đây là danh sách của Jingde County/旌德县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baide Township/白地乡等, Jingde County/旌德县, Anhui/安徽: 242605
Tiêu đề :Baide Township/白地乡等, Jingde County/旌德县, Anhui/安徽
Thành Phố :Baide Township/白地乡等
Khu 2 :Jingde County/旌德县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242605
Xem thêm về Baide Township/白地乡等
Banshu Township/版书乡等, Jingde County/旌德县, Anhui/安徽: 242600
Tiêu đề :Banshu Township/版书乡等, Jingde County/旌德县, Anhui/安徽
Thành Phố :Banshu Township/版书乡等
Khu 2 :Jingde County/旌德县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242600
Xem thêm về Banshu Township/版书乡等
Bashang, Lifang, Longshan Village/坝上、礼芳、龙山村等, Jingde County/旌德县, Anhui/安徽: 242601
Tiêu đề :Bashang, Lifang, Longshan Village/坝上、礼芳、龙山村等, Jingde County/旌德县, Anhui/安徽
Thành Phố :Bashang, Lifang, Longshan Village/坝上、礼芳、龙山村等
Khu 2 :Jingde County/旌德县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242601
Xem thêm về Bashang, Lifang, Longshan Village/坝上、礼芳、龙山村等
Biyun Township/碧云乡等, Jingde County/旌德县, Anhui/安徽: 242611
Tiêu đề :Biyun Township/碧云乡等, Jingde County/旌德县, Anhui/安徽
Thành Phố :Biyun Township/碧云乡等
Khu 2 :Jingde County/旌德县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242611
Xem thêm về Biyun Township/碧云乡等
Caijiaqiao Township/蔡家桥乡等, Jingde County/旌德县, Anhui/安徽: 242602
Tiêu đề :Caijiaqiao Township/蔡家桥乡等, Jingde County/旌德县, Anhui/安徽
Thành Phố :Caijiaqiao Township/蔡家桥乡等
Khu 2 :Jingde County/旌德县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242602
Xem thêm về Caijiaqiao Township/蔡家桥乡等
Miaoshou Township/庙首乡等, Jingde County/旌德县, Anhui/安徽: 242604
Tiêu đề :Miaoshou Township/庙首乡等, Jingde County/旌德县, Anhui/安徽
Thành Phố :Miaoshou Township/庙首乡等
Khu 2 :Jingde County/旌德县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242604
Xem thêm về Miaoshou Township/庙首乡等
Qiaobu Township/桥埠乡等, Jingde County/旌德县, Anhui/安徽: 242606
Tiêu đề :Qiaobu Township/桥埠乡等, Jingde County/旌德县, Anhui/安徽
Thành Phố :Qiaobu Township/桥埠乡等
Khu 2 :Jingde County/旌德县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242606
Xem thêm về Qiaobu Township/桥埠乡等
Qiaoting Township/乔亭乡等, Jingde County/旌德县, Anhui/安徽: 242607
Tiêu đề :Qiaoting Township/乔亭乡等, Jingde County/旌德县, Anhui/安徽
Thành Phố :Qiaoting Township/乔亭乡等
Khu 2 :Jingde County/旌德县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242607
Xem thêm về Qiaoting Township/乔亭乡等
Shuanghe Township/双河乡等, Jingde County/旌德县, Anhui/安徽: 242608
Tiêu đề :Shuanghe Township/双河乡等, Jingde County/旌德县, Anhui/安徽
Thành Phố :Shuanghe Township/双河乡等
Khu 2 :Jingde County/旌德县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242608
Xem thêm về Shuanghe Township/双河乡等
Suncun Township/孙村乡等, Jingde County/旌德县, Anhui/安徽: 242603
Tiêu đề :Suncun Township/孙村乡等, Jingde County/旌德县, Anhui/安徽
Thành Phố :Suncun Township/孙村乡等
Khu 2 :Jingde County/旌德县
Khu 1 :Anhui/安徽
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :242603
Xem thêm về Suncun Township/孙村乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg