Khu 2: Jingchuan County/泾川县
Đây là danh sách của Jingchuan County/泾川县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Chengguan Town/城关镇等, Jingchuan County/泾川县, Gansu/甘肃: 744300
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Jingchuan County/泾川县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Jingchuan County/泾川县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :744300
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Dangyuan Township/党原乡等, Jingchuan County/泾川县, Gansu/甘肃: 744315
Tiêu đề :Dangyuan Township/党原乡等, Jingchuan County/泾川县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Dangyuan Township/党原乡等
Khu 2 :Jingchuan County/泾川县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :744315
Xem thêm về Dangyuan Township/党原乡等
Dasiao/大寺坳等, Jingchuan County/泾川县, Gansu/甘肃: 744306
Tiêu đề :Dasiao/大寺坳等, Jingchuan County/泾川县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Dasiao/大寺坳等
Khu 2 :Jingchuan County/泾川县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :744306
Feiyun Township/飞云乡等, Jingchuan County/泾川县, Gansu/甘肃: 744307
Tiêu đề :Feiyun Township/飞云乡等, Jingchuan County/泾川县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Feiyun Township/飞云乡等
Khu 2 :Jingchuan County/泾川县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :744307
Xem thêm về Feiyun Township/飞云乡等
Fengtai Township/丰台乡等, Jingchuan County/泾川县, Gansu/甘肃: 744317
Tiêu đề :Fengtai Township/丰台乡等, Jingchuan County/泾川县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Fengtai Township/丰台乡等
Khu 2 :Jingchuan County/泾川县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :744317
Xem thêm về Fengtai Township/丰台乡等
Heihe Township/黑河乡等, Jingchuan County/泾川县, Gansu/甘肃: 744311
Tiêu đề :Heihe Township/黑河乡等, Jingchuan County/泾川县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Heihe Township/黑河乡等
Khu 2 :Jingchuan County/泾川县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :744311
Xem thêm về Heihe Township/黑河乡等
Honghe Township/红河乡等, Jingchuan County/泾川县, Gansu/甘肃: 744318
Tiêu đề :Honghe Township/红河乡等, Jingchuan County/泾川县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Honghe Township/红河乡等
Khu 2 :Jingchuan County/泾川县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :744318
Xem thêm về Honghe Township/红河乡等
Jingming Township/泾明乡等, Jingchuan County/泾川县, Gansu/甘肃: 744321
Tiêu đề :Jingming Township/泾明乡等, Jingchuan County/泾川县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Jingming Township/泾明乡等
Khu 2 :Jingchuan County/泾川县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :744321
Xem thêm về Jingming Township/泾明乡等
Lianghe Township/梁河乡等, Jingchuan County/泾川县, Gansu/甘肃: 744309
Tiêu đề :Lianghe Township/梁河乡等, Jingchuan County/泾川县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Lianghe Township/梁河乡等
Khu 2 :Jingchuan County/泾川县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :744309
Xem thêm về Lianghe Township/梁河乡等
Libao Township/荔堡乡等, Jingchuan County/泾川县, Gansu/甘肃: 744319
Tiêu đề :Libao Township/荔堡乡等, Jingchuan County/泾川县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Libao Township/荔堡乡等
Khu 2 :Jingchuan County/泾川县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :744319
Xem thêm về Libao Township/荔堡乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg