Khu 2: Jincheng City/晋城市
Đây là danh sách của Jincheng City/晋城市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Bagong Town/巴公镇等, Jincheng City/晋城市, Shanxi/山西: 048002
Tiêu đề :Bagong Town/巴公镇等, Jincheng City/晋城市, Shanxi/山西
Thành Phố :Bagong Town/巴公镇等
Khu 2 :Jincheng City/晋城市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048002
Beihuan Road/北环路等, Jincheng City/晋城市, Shanxi/山西: 048000
Tiêu đề :Beihuan Road/北环路等, Jincheng City/晋城市, Shanxi/山西
Thành Phố :Beihuan Road/北环路等
Khu 2 :Jincheng City/晋城市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048000
Beiyicheng Township/北义城乡等, Jincheng City/晋城市, Shanxi/山西: 048004
Tiêu đề :Beiyicheng Township/北义城乡等, Jincheng City/晋城市, Shanxi/山西
Thành Phố :Beiyicheng Township/北义城乡等
Khu 2 :Jincheng City/晋城市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048004
Xem thêm về Beiyicheng Township/北义城乡等
Chuandi Township/川底乡等, Jincheng City/晋城市, Shanxi/山西: 048019
Tiêu đề :Chuandi Township/川底乡等, Jincheng City/晋城市, Shanxi/山西
Thành Phố :Chuandi Township/川底乡等
Khu 2 :Jincheng City/晋城市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048019
Xem thêm về Chuandi Township/川底乡等
Chun, Xujialing, Xiwangtai, Wangtai/春、徐家岭、西王台、王台等, Jincheng City/晋城市, Shanxi/山西: 048007
Tiêu đề :Chun, Xujialing, Xiwangtai, Wangtai/春、徐家岭、西王台、王台等, Jincheng City/晋城市, Shanxi/山西
Thành Phố :Chun, Xujialing, Xiwangtai, Wangtai/春、徐家岭、西王台、王台等
Khu 2 :Jincheng City/晋城市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048007
Xem thêm về Chun, Xujialing, Xiwangtai, Wangtai/春、徐家岭、西王台、王台等
Dahui Village/村、大会村等, Jincheng City/晋城市, Shanxi/山西: 048011
Tiêu đề :Dahui Village/村、大会村等, Jincheng City/晋城市, Shanxi/山西
Thành Phố :Dahui Village/村、大会村等
Khu 2 :Jincheng City/晋城市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048011
Xem thêm về Dahui Village/村、大会村等
Dayang Town/大阳镇等, Jincheng City/晋城市, Shanxi/山西: 048003
Tiêu đề :Dayang Town/大阳镇等, Jincheng City/晋城市, Shanxi/山西
Thành Phố :Dayang Town/大阳镇等
Khu 2 :Jincheng City/晋城市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048003
Dongxiacun Township/东下村乡等, Jincheng City/晋城市, Shanxi/山西: 048024
Tiêu đề :Dongxiacun Township/东下村乡等, Jincheng City/晋城市, Shanxi/山西
Thành Phố :Dongxiacun Township/东下村乡等
Khu 2 :Jincheng City/晋城市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048024
Xem thêm về Dongxiacun Township/东下村乡等
Hougetao Village, Yinjie Village, Nan/村、后圪套村、尹街村、南等, Jincheng City/晋城市, Shanxi/山西: 048014
Tiêu đề :Hougetao Village, Yinjie Village, Nan/村、后圪套村、尹街村、南等, Jincheng City/晋城市, Shanxi/山西
Thành Phố :Hougetao Village, Yinjie Village, Nan/村、后圪套村、尹街村、南等
Khu 2 :Jincheng City/晋城市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048014
Xem thêm về Hougetao Village, Yinjie Village, Nan/村、后圪套村、尹街村、南等
Jinmiaopu Town/晋庙铺镇等, Jincheng City/晋城市, Shanxi/山西: 048016
Tiêu đề :Jinmiaopu Town/晋庙铺镇等, Jincheng City/晋城市, Shanxi/山西
Thành Phố :Jinmiaopu Town/晋庙铺镇等
Khu 2 :Jincheng City/晋城市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048016
Xem thêm về Jinmiaopu Town/晋庙铺镇等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg