Khu 2: Jia County/郏县
Đây là danh sách của Jia County/郏县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Anliang Township/安良乡等, Jia County/郏县, Henan/河南: 467112
Tiêu đề :Anliang Township/安良乡等, Jia County/郏县, Henan/河南
Thành Phố :Anliang Township/安良乡等
Khu 2 :Jia County/郏县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :467112
Xem thêm về Anliang Township/安良乡等
Baimiao Township/白庙乡等, Jia County/郏县, Henan/河南: 467100
Tiêu đề :Baimiao Township/白庙乡等, Jia County/郏县, Henan/河南
Thành Phố :Baimiao Township/白庙乡等
Khu 2 :Jia County/郏县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :467100
Xem thêm về Baimiao Township/白庙乡等
Baizhuang, Shuanghuaizhao, Louwang, Long/白庄、双槐赵、楼王、龙等, Jia County/郏县, Henan/河南: 467121
Tiêu đề :Baizhuang, Shuanghuaizhao, Louwang, Long/白庄、双槐赵、楼王、龙等, Jia County/郏县, Henan/河南
Thành Phố :Baizhuang, Shuanghuaizhao, Louwang, Long/白庄、双槐赵、楼王、龙等
Khu 2 :Jia County/郏县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :467121
Xem thêm về Baizhuang, Shuanghuaizhao, Louwang, Long/白庄、双槐赵、楼王、龙等
Ciba Township/茨芭乡等, Jia County/郏县, Henan/河南: 467143
Tiêu đề :Ciba Township/茨芭乡等, Jia County/郏县, Henan/河南
Thành Phố :Ciba Township/茨芭乡等
Khu 2 :Jia County/郏县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :467143
Xem thêm về Ciba Township/茨芭乡等
Huangdao Township/黄道乡等, Jia County/郏县, Henan/河南: 467144
Tiêu đề :Huangdao Township/黄道乡等, Jia County/郏县, Henan/河南
Thành Phố :Huangdao Township/黄道乡等
Khu 2 :Jia County/郏县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :467144
Xem thêm về Huangdao Township/黄道乡等
Konglou/孔楼等, Jia County/郏县, Henan/河南: 467122
Tiêu đề :Konglou/孔楼等, Jia County/郏县, Henan/河南
Thành Phố :Konglou/孔楼等
Khu 2 :Jia County/郏县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :467122
Likou Township/李口乡等, Jia County/郏县, Henan/河南: 467124
Tiêu đề :Likou Township/李口乡等, Jia County/郏县, Henan/河南
Thành Phố :Likou Township/李口乡等
Khu 2 :Jia County/郏县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :467124
Xem thêm về Likou Township/李口乡等
Songbao/宋堡等, Jia County/郏县, Henan/河南: 467141
Tiêu đề :Songbao/宋堡等, Jia County/郏县, Henan/河南
Thành Phố :Songbao/宋堡等
Khu 2 :Jia County/郏县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :467141
Tangjie Township/堂街乡等, Jia County/郏县, Henan/河南: 467123
Tiêu đề :Tangjie Township/堂街乡等, Jia County/郏县, Henan/河南
Thành Phố :Tangjie Township/堂街乡等
Khu 2 :Jia County/郏县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :467123
Xem thêm về Tangjie Township/堂街乡等
Xuedian Township/薛店乡等, Jia County/郏县, Henan/河南: 467142
Tiêu đề :Xuedian Township/薛店乡等, Jia County/郏县, Henan/河南
Thành Phố :Xuedian Township/薛店乡等
Khu 2 :Jia County/郏县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :467142
Xem thêm về Xuedian Township/薛店乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg