Khu 2: Ji County/蓟县
Đây là danh sách của Ji County/蓟县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baijian Township/白涧乡等, Ji County/蓟县, Tianjin/天津: 301901
Tiêu đề :Baijian Township/白涧乡等, Ji County/蓟县, Tianjin/天津
Thành Phố :Baijian Township/白涧乡等
Khu 2 :Ji County/蓟县
Khu 1 :Tianjin/天津
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :301901
Xem thêm về Baijian Township/白涧乡等
Baitazi Township/白塔子乡等, Ji County/蓟县, Tianjin/天津: 301905
Tiêu đề :Baitazi Township/白塔子乡等, Ji County/蓟县, Tianjin/天津
Thành Phố :Baitazi Township/白塔子乡等
Khu 2 :Ji County/蓟县
Khu 1 :Tianjin/天津
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :301905
Xem thêm về Baitazi Township/白塔子乡等
Baozhuangzi Lisizhuang Weiliang Zhuang/薄庄子 李四庄 魏良庄等, Ji County/蓟县, Tianjin/天津: 301902
Tiêu đề :Baozhuangzi Lisizhuang Weiliang Zhuang/薄庄子 李四庄 魏良庄等, Ji County/蓟县, Tianjin/天津
Thành Phố :Baozhuangzi Lisizhuang Weiliang Zhuang/薄庄子 李四庄 魏良庄等
Khu 2 :Ji County/蓟县
Khu 1 :Tianjin/天津
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :301902
Xem thêm về Baozhuangzi Lisizhuang Weiliang Zhuang/薄庄子 李四庄 魏良庄等
Beixiaotun/北小屯等, Ji County/蓟县, Tianjin/天津: 301900
Tiêu đề :Beixiaotun/北小屯等, Ji County/蓟县, Tianjin/天津
Thành Phố :Beixiaotun/北小屯等
Khu 2 :Ji County/蓟县
Khu 1 :Tianjin/天津
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :301900
Beizhaozhuang Balamiao Dabao'an Town/北赵庄 八腊庙 大保安镇等, Ji County/蓟县, Tianjin/天津: 301906
Tiêu đề :Beizhaozhuang Balamiao Dabao'an Town/北赵庄 八腊庙 大保安镇等, Ji County/蓟县, Tianjin/天津
Thành Phố :Beizhaozhuang Balamiao Dabao'an Town/北赵庄 八腊庙 大保安镇等
Khu 2 :Ji County/蓟县
Khu 1 :Tianjin/天津
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :301906
Xem thêm về Beizhaozhuang Balamiao Dabao'an Town/北赵庄 八腊庙 大保安镇等
Bieshan Township/别山乡等, Ji County/蓟县, Tianjin/天津: 301907
Tiêu đề :Bieshan Township/别山乡等, Ji County/蓟县, Tianjin/天津
Thành Phố :Bieshan Township/别山乡等
Khu 2 :Ji County/蓟县
Khu 1 :Tianjin/天津
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :301907
Xem thêm về Bieshan Township/别山乡等
Chuanfangyu Township/穿芳峪乡等, Ji County/蓟县, Tianjin/天津: 301909
Tiêu đề :Chuanfangyu Township/穿芳峪乡等, Ji County/蓟县, Tianjin/天津
Thành Phố :Chuanfangyu Township/穿芳峪乡等
Khu 2 :Ji County/蓟县
Khu 1 :Tianjin/天津
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :301909
Xem thêm về Chuanfangyu Township/穿芳峪乡等
Chutouling Township/出头岭乡等, Ji County/蓟县, Tianjin/天津: 301911
Tiêu đề :Chutouling Township/出头岭乡等, Ji County/蓟县, Tianjin/天津
Thành Phố :Chutouling Township/出头岭乡等
Khu 2 :Ji County/蓟县
Khu 1 :Tianjin/天津
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :301911
Xem thêm về Chutouling Township/出头岭乡等
Dongzhaogezhuang Township/东赵各庄乡等, Ji County/蓟县, Tianjin/天津: 301914
Tiêu đề :Dongzhaogezhuang Township/东赵各庄乡等, Ji County/蓟县, Tianjin/天津
Thành Phố :Dongzhaogezhuang Township/东赵各庄乡等
Khu 2 :Ji County/蓟县
Khu 1 :Tianjin/天津
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :301914
Xem thêm về Dongzhaogezhuang Township/东赵各庄乡等
Guanzhuang Township/官庄乡等, Ji County/蓟县, Tianjin/天津: 301915
Tiêu đề :Guanzhuang Township/官庄乡等, Ji County/蓟县, Tianjin/天津
Thành Phố :Guanzhuang Township/官庄乡等
Khu 2 :Ji County/蓟县
Khu 1 :Tianjin/天津
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :301915
Xem thêm về Guanzhuang Township/官庄乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg