Khu 2: Ji County/吉县
Đây là danh sách của Ji County/吉县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baishansi Township/柏山寺乡等, Ji County/吉县, Shanxi/山西: 042201
Tiêu đề :Baishansi Township/柏山寺乡等, Ji County/吉县, Shanxi/山西
Thành Phố :Baishansi Township/柏山寺乡等
Khu 2 :Ji County/吉县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :042201
Xem thêm về Baishansi Township/柏山寺乡等
Changsuozaidehe Village/场所在地和各村等, Ji County/吉县, Shanxi/山西: 042204
Tiêu đề :Changsuozaidehe Village/场所在地和各村等, Ji County/吉县, Shanxi/山西
Thành Phố :Changsuozaidehe Village/场所在地和各村等
Khu 2 :Ji County/吉县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :042204
Xem thêm về Changsuozaidehe Village/场所在地和各村等
Ji County/吉县等, Ji County/吉县, Shanxi/山西: 042200
Tiêu đề :Ji County/吉县等, Ji County/吉县, Shanxi/山西
Thành Phố :Ji County/吉县等
Khu 2 :Ji County/吉县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :042200
Mingzhu Township/明珠乡等, Ji County/吉县, Shanxi/山西: 042202
Tiêu đề :Mingzhu Township/明珠乡等, Ji County/吉县, Shanxi/山西
Thành Phố :Mingzhu Township/明珠乡等
Khu 2 :Ji County/吉县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :042202
Xem thêm về Mingzhu Township/明珠乡等
Villages/各村等, Ji County/吉县, Shanxi/山西: 042205
Tiêu đề :Villages/各村等, Ji County/吉县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Ji County/吉县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :042205
Wangjiayuan Township/王家原乡等, Ji County/吉县, Shanxi/山西: 042203
Tiêu đề :Wangjiayuan Township/王家原乡等, Ji County/吉县, Shanxi/山西
Thành Phố :Wangjiayuan Township/王家原乡等
Khu 2 :Ji County/吉县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :042203
Xem thêm về Wangjiayuan Township/王家原乡等
Yaoqu Township/窑渠乡等, Ji County/吉县, Shanxi/山西: 042206
Tiêu đề :Yaoqu Township/窑渠乡等, Ji County/吉县, Shanxi/山西
Thành Phố :Yaoqu Township/窑渠乡等
Khu 2 :Ji County/吉县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :042206
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg