Khu 2: Huaning County/华宁县
Đây là danh sách của Huaning County/华宁县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Chengjiao Township/城郊乡等, Huaning County/华宁县, Yunnan/云南: 652800
Tiêu đề :Chengjiao Township/城郊乡等, Huaning County/华宁县, Yunnan/云南
Thành Phố :Chengjiao Township/城郊乡等
Khu 2 :Huaning County/华宁县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :652800
Xem thêm về Chengjiao Township/城郊乡等
Huaxi Township/华溪乡等, Huaning County/华宁县, Yunnan/云南: 652804
Tiêu đề :Huaxi Township/华溪乡等, Huaning County/华宁县, Yunnan/云南
Thành Phố :Huaxi Township/华溪乡等
Khu 2 :Huaning County/华宁县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :652804
Xem thêm về Huaxi Township/华溪乡等
Lufeng Township/禄丰乡等, Huaning County/华宁县, Yunnan/云南: 652805
Tiêu đề :Lufeng Township/禄丰乡等, Huaning County/华宁县, Yunnan/云南
Thành Phố :Lufeng Township/禄丰乡等
Khu 2 :Huaning County/华宁县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :652805
Xem thêm về Lufeng Township/禄丰乡等
Panxi Township/盘溪乡等, Huaning County/华宁县, Yunnan/云南: 652801
Tiêu đề :Panxi Township/盘溪乡等, Huaning County/华宁县, Yunnan/云南
Thành Phố :Panxi Township/盘溪乡等
Khu 2 :Huaning County/华宁县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :652801
Xem thêm về Panxi Township/盘溪乡等
Qinglong Town/青龙镇等, Huaning County/华宁县, Yunnan/云南: 652803
Tiêu đề :Qinglong Town/青龙镇等, Huaning County/华宁县, Yunnan/云南
Thành Phố :Qinglong Town/青龙镇等
Khu 2 :Huaning County/华宁县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :652803
Xem thêm về Qinglong Town/青龙镇等
Tonghongdian Township/通红甸乡等, Huaning County/华宁县, Yunnan/云南: 652806
Tiêu đề :Tonghongdian Township/通红甸乡等, Huaning County/华宁县, Yunnan/云南
Thành Phố :Tonghongdian Township/通红甸乡等
Khu 2 :Huaning County/华宁县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :652806
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg