Khu 2: Hequ County/河曲县
Đây là danh sách của Hequ County/河曲县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Bailuquan, Shangnangou, Data, Xia/柏绿泉、上南沟、大塔、下等, Hequ County/河曲县, Shanxi/山西: 036506
Tiêu đề :Bailuquan, Shangnangou, Data, Xia/柏绿泉、上南沟、大塔、下等, Hequ County/河曲县, Shanxi/山西
Thành Phố :Bailuquan, Shangnangou, Data, Xia/柏绿泉、上南沟、大塔、下等
Khu 2 :Hequ County/河曲县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036506
Xem thêm về Bailuquan, Shangnangou, Data, Xia/柏绿泉、上南沟、大塔、下等
Chengguan Town/城关镇等, Hequ County/河曲县, Shanxi/山西: 036500
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Hequ County/河曲县, Shanxi/山西
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Hequ County/河曲县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036500
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Liujiata Town/刘家塔镇等, Hequ County/河曲县, Shanxi/山西: 036502
Tiêu đề :Liujiata Town/刘家塔镇等, Hequ County/河曲县, Shanxi/山西
Thành Phố :Liujiata Town/刘家塔镇等
Khu 2 :Hequ County/河曲县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036502
Xem thêm về Liujiata Town/刘家塔镇等
Nanyan Township/南堰乡等, Hequ County/河曲县, Shanxi/山西: 036503
Tiêu đề :Nanyan Township/南堰乡等, Hequ County/河曲县, Shanxi/山西
Thành Phố :Nanyan Township/南堰乡等
Khu 2 :Hequ County/河曲县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036503
Xem thêm về Nanyan Township/南堰乡等
Villages/各村等, Hequ County/河曲县, Shanxi/山西: 036501
Tiêu đề :Villages/各村等, Hequ County/河曲县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Hequ County/河曲县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036501
Villages/各村等, Hequ County/河曲县, Shanxi/山西: 036505
Tiêu đề :Villages/各村等, Hequ County/河曲县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Hequ County/河曲县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036505
Villages/各村等, Hequ County/河曲县, Shanxi/山西: 036507
Tiêu đề :Villages/各村等, Hequ County/河曲县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Hequ County/河曲县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036507
Xiaonian, Yangqiaowa, Wangsimao/村、小念、杨乔洼、王寺峁等, Hequ County/河曲县, Shanxi/山西: 036508
Tiêu đề :Xiaonian, Yangqiaowa, Wangsimao/村、小念、杨乔洼、王寺峁等, Hequ County/河曲县, Shanxi/山西
Thành Phố :Xiaonian, Yangqiaowa, Wangsimao/村、小念、杨乔洼、王寺峁等
Khu 2 :Hequ County/河曲县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :036508
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg