Khu 2: Guyuan County/固原县
Đây là danh sách của Guyuan County/固原县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Chengguan Town/城关镇等, Guyuan County/固原县, Ningxia/宁夏: 756000
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Guyuan County/固原县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Guyuan County/固原县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756000
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Da Wan Township/大湾乡等, Guyuan County/固原县, Ningxia/宁夏: 756009
Tiêu đề :Da Wan Township/大湾乡等, Guyuan County/固原县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Da Wan Township/大湾乡等
Khu 2 :Guyuan County/固原县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756009
Xem thêm về Da Wan Township/大湾乡等
Daibao Township/戴堡乡等, Guyuan County/固原县, Ningxia/宁夏: 756003
Tiêu đề :Daibao Township/戴堡乡等, Guyuan County/固原县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Daibao Township/戴堡乡等
Khu 2 :Guyuan County/固原县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756003
Xem thêm về Daibao Township/戴堡乡等
Gancheng Township/甘城乡等, Guyuan County/固原县, Ningxia/宁夏: 756007
Tiêu đề :Gancheng Township/甘城乡等, Guyuan County/固原县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Gancheng Township/甘城乡等
Khu 2 :Guyuan County/固原县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756007
Xem thêm về Gancheng Township/甘城乡等
Gaotai Township/高台乡等, Guyuan County/固原县, Ningxia/宁夏: 756005
Tiêu đề :Gaotai Township/高台乡等, Guyuan County/固原县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Gaotai Township/高台乡等
Khu 2 :Guyuan County/固原县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756005
Xem thêm về Gaotai Township/高台乡等
Haodian Township/蒿店乡等, Guyuan County/固原县, Ningxia/宁夏: 756011
Tiêu đề :Haodian Township/蒿店乡等, Guyuan County/固原县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Haodian Township/蒿店乡等
Khu 2 :Guyuan County/固原县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756011
Xem thêm về Haodian Township/蒿店乡等
Hongzhuang Township/红庄乡等, Guyuan County/固原县, Ningxia/宁夏: 756008
Tiêu đề :Hongzhuang Township/红庄乡等, Guyuan County/固原县, Ningxia/宁夏
Thành Phố :Hongzhuang Township/红庄乡等
Khu 2 :Guyuan County/固原县
Khu 1 :Ningxia/宁夏
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :756008
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg