Khu 2: Gujiao City/古交市
Đây là danh sách của Gujiao City/古交市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baian/白岸等, Gujiao City/古交市, Shanxi/山西: 030201
Tiêu đề :Baian/白岸等, Gujiao City/古交市, Shanxi/山西
Thành Phố :Baian/白岸等
Khu 2 :Gujiao City/古交市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030201
Binhedong Road/滨河东路等, Gujiao City/古交市, Shanxi/山西: 030200
Tiêu đề :Binhedong Road/滨河东路等, Gujiao City/古交市, Shanxi/山西
Thành Phố :Binhedong Road/滨河东路等
Khu 2 :Gujiao City/古交市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030200
Xem thêm về Binhedong Road/滨河东路等
Chakou Township/岔口乡等, Gujiao City/古交市, Shanxi/山西: 030205
Tiêu đề :Chakou Township/岔口乡等, Gujiao City/古交市, Shanxi/山西
Thành Phố :Chakou Township/岔口乡等
Khu 2 :Gujiao City/古交市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030205
Xem thêm về Chakou Township/岔口乡等
Dananping Township/大南坪乡等, Gujiao City/古交市, Shanxi/山西: 030202
Tiêu đề :Dananping Township/大南坪乡等, Gujiao City/古交市, Shanxi/山西
Thành Phố :Dananping Township/大南坪乡等
Khu 2 :Gujiao City/古交市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030202
Xem thêm về Dananping Township/大南坪乡等
Dongdaling/东大岭等, Gujiao City/古交市, Shanxi/山西: 030207
Tiêu đề :Dongdaling/东大岭等, Gujiao City/古交市, Shanxi/山西
Thành Phố :Dongdaling/东大岭等
Khu 2 :Gujiao City/古交市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030207
Geshang Township/阁上乡等, Gujiao City/古交市, Shanxi/山西: 030204
Tiêu đề :Geshang Township/阁上乡等, Gujiao City/古交市, Shanxi/山西
Thành Phố :Geshang Township/阁上乡等
Khu 2 :Gujiao City/古交市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030204
Xem thêm về Geshang Township/阁上乡等
Henan Township/河南乡等, Gujiao City/古交市, Shanxi/山西: 030211
Tiêu đề :Henan Township/河南乡等, Gujiao City/古交市, Shanxi/山西
Thành Phố :Henan Township/河南乡等
Khu 2 :Gujiao City/古交市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030211
Xem thêm về Henan Township/河南乡等
Muguahui/木瓜会等, Gujiao City/古交市, Shanxi/山西: 030206
Tiêu đề :Muguahui/木瓜会等, Gujiao City/古交市, Shanxi/山西
Thành Phố :Muguahui/木瓜会等
Khu 2 :Gujiao City/古交市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030206
Villages/各村等, Gujiao City/古交市, Shanxi/山西: 030208
Tiêu đề :Villages/各村等, Gujiao City/古交市, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Gujiao City/古交市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030208
Villages/各村等, Gujiao City/古交市, Shanxi/山西: 030209
Tiêu đề :Villages/各村等, Gujiao City/古交市, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Gujiao City/古交市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :030209
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg