Khu 2: Guiding County/贵定县
Đây là danh sách của Guiding County/贵定县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baiha Township/摆哈乡等, Guiding County/贵定县, Guizhou/贵州: 551301
Tiêu đề :Baiha Township/摆哈乡等, Guiding County/贵定县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Baiha Township/摆哈乡等
Khu 2 :Guiding County/贵定县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551301
Xem thêm về Baiha Township/摆哈乡等
Bailong Township/摆龙乡等, Guiding County/贵定县, Guizhou/贵州: 551302
Tiêu đề :Bailong Township/摆龙乡等, Guiding County/贵定县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Bailong Township/摆龙乡等
Khu 2 :Guiding County/贵定县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551302
Xem thêm về Bailong Township/摆龙乡等
Baoshan Township/宝山乡等, Guiding County/贵定县, Guizhou/贵州: 551300
Tiêu đề :Baoshan Township/宝山乡等, Guiding County/贵定县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Baoshan Township/宝山乡等
Khu 2 :Guiding County/贵定县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551300
Xem thêm về Baoshan Township/宝山乡等
Dexin Township/德新乡等, Guiding County/贵定县, Guizhou/贵州: 551305
Tiêu đề :Dexin Township/德新乡等, Guiding County/贵定县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Dexin Township/德新乡等
Khu 2 :Guiding County/贵定县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551305
Xem thêm về Dexin Township/德新乡等
Gonggu Township/巩固乡等, Guiding County/贵定县, Guizhou/贵州: 551303
Tiêu đề :Gonggu Township/巩固乡等, Guiding County/贵定县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Gonggu Township/巩固乡等
Khu 2 :Guiding County/贵定县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551303
Xem thêm về Gonggu Township/巩固乡等
Lebang Township/乐邦乡等, Guiding County/贵定县, Guizhou/贵州: 551306
Tiêu đề :Lebang Township/乐邦乡等, Guiding County/贵定县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Lebang Township/乐邦乡等
Khu 2 :Guiding County/贵定县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551306
Xem thêm về Lebang Township/乐邦乡等
Panjiang Township/盘江乡等, Guiding County/贵定县, Guizhou/贵州: 551304
Tiêu đề :Panjiang Township/盘江乡等, Guiding County/贵定县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Panjiang Township/盘江乡等
Khu 2 :Guiding County/贵定县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :551304
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg