Khu 2: Gu County/古县
Đây là danh sách của Gu County/古县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Beiping Town/北平镇等, Gu County/古县, Shanxi/山西: 042403
Tiêu đề :Beiping Town/北平镇等, Gu County/古县, Shanxi/山西
Thành Phố :Beiping Town/北平镇等
Khu 2 :Gu County/古县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :042403
Chafang Township/茶坊乡等, Gu County/古县, Shanxi/山西: 042401
Tiêu đề :Chafang Township/茶坊乡等, Gu County/古县, Shanxi/山西
Thành Phố :Chafang Township/茶坊乡等
Khu 2 :Gu County/古县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :042401
Xem thêm về Chafang Township/茶坊乡等
Gou, Wanli Village/沟、湾里村等, Gu County/古县, Shanxi/山西: 042400
Tiêu đề :Gou, Wanli Village/沟、湾里村等, Gu County/古县, Shanxi/山西
Thành Phố :Gou, Wanli Village/沟、湾里村等
Khu 2 :Gu County/古县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :042400
Xem thêm về Gou, Wanli Village/沟、湾里村等
Jiayao, Liziping/家窑、李子坪等, Gu County/古县, Shanxi/山西: 042405
Tiêu đề :Jiayao, Liziping/家窑、李子坪等, Gu County/古县, Shanxi/山西
Thành Phố :Jiayao, Liziping/家窑、李子坪等
Khu 2 :Gu County/古县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :042405
Xem thêm về Jiayao, Liziping/家窑、李子坪等
Jiu County Town/旧县镇等, Gu County/古县, Shanxi/山西: 042407
Tiêu đề :Jiu County Town/旧县镇等, Gu County/古县, Shanxi/山西
Thành Phố :Jiu County Town/旧县镇等
Khu 2 :Gu County/古县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :042407
Xem thêm về Jiu County Town/旧县镇等
Shibi Township/石壁乡等, Gu County/古县, Shanxi/山西: 042406
Tiêu đề :Shibi Township/石壁乡等, Gu County/古县, Shanxi/山西
Thành Phố :Shibi Township/石壁乡等
Khu 2 :Gu County/古县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :042406
Xem thêm về Shibi Township/石壁乡等
Villages/各村等, Gu County/古县, Shanxi/山西: 042404
Tiêu đề :Villages/各村等, Gu County/古县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Gu County/古县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :042404
Villages/各村等, Gu County/古县, Shanxi/山西: 042408
Tiêu đề :Villages/各村等, Gu County/古县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Gu County/古县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :042408
Villages/各村等, Gu County/古县, Shanxi/山西: 042409
Tiêu đề :Villages/各村等, Gu County/古县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Gu County/古县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :042409
Xiaye Township/下冶乡等, Gu County/古县, Shanxi/山西: 042402
Tiêu đề :Xiaye Township/下冶乡等, Gu County/古县, Shanxi/山西
Thành Phố :Xiaye Township/下冶乡等
Khu 2 :Gu County/古县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :042402
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg