Trung QuốcMã bưu Query
Trung QuốcKhu 2Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县

Trung Quốc: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 2: Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县

Đây là danh sách của Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Daxing Township/大兴乡等, Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县, Yunnan/云南: 677511

Tiêu đề :Daxing Township/大兴乡等, Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县, Yunnan/云南
Thành Phố :Daxing Township/大兴乡等
Khu 2 :Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677511

Xem thêm về Daxing Township/大兴乡等

Furong Township/福荣乡等, Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县, Yunnan/云南: 677503

Tiêu đề :Furong Township/福荣乡等, Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县, Yunnan/云南
Thành Phố :Furong Township/福荣乡等
Khu 2 :Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677503

Xem thêm về Furong Township/福荣乡等

Gengmazuwa Autonomous County/耿马族佤族自治县等, Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县, Yunnan/云南: 677500

Tiêu đề :Gengmazuwa Autonomous County/耿马族佤族自治县等, Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县, Yunnan/云南
Thành Phố :Gengmazuwa Autonomous County/耿马族佤族自治县等
Khu 2 :Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677500

Xem thêm về Gengmazuwa Autonomous County/耿马族佤族自治县等

Hepa Township/贺派乡等, Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县, Yunnan/云南: 677501

Tiêu đề :Hepa Township/贺派乡等, Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县, Yunnan/云南
Thành Phố :Hepa Township/贺派乡等
Khu 2 :Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677501

Xem thêm về Hepa Township/贺派乡等

Hewai Township/河外乡等, Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县, Yunnan/云南: 677505

Tiêu đề :Hewai Township/河外乡等, Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县, Yunnan/云南
Thành Phố :Hewai Township/河外乡等
Khu 2 :Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677505

Xem thêm về Hewai Township/河外乡等

Manghong Township/芒洪乡等, Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县, Yunnan/云南: 677507

Tiêu đề :Manghong Township/芒洪乡等, Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县, Yunnan/云南
Thành Phố :Manghong Township/芒洪乡等
Khu 2 :Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677507

Xem thêm về Manghong Township/芒洪乡等

Mengding Town/孟定镇等, Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县, Yunnan/云南: 677506

Tiêu đề :Mengding Town/孟定镇等, Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县, Yunnan/云南
Thành Phố :Mengding Town/孟定镇等
Khu 2 :Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677506

Xem thêm về Mengding Town/孟定镇等

Mengjian Township/勐简乡等, Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县, Yunnan/云南: 677504

Tiêu đề :Mengjian Township/勐简乡等, Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县, Yunnan/云南
Thành Phố :Mengjian Township/勐简乡等
Khu 2 :Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677504

Xem thêm về Mengjian Township/勐简乡等

Mengyong Town/勐永镇等, Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县, Yunnan/云南: 677509

Tiêu đề :Mengyong Town/勐永镇等, Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县, Yunnan/云南
Thành Phố :Mengyong Town/勐永镇等
Khu 2 :Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677509

Xem thêm về Mengyong Town/勐永镇等

Sipaishan Township/四排山乡等, Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县, Yunnan/云南: 677502

Tiêu đề :Sipaishan Township/四排山乡等, Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县, Yunnan/云南
Thành Phố :Sipaishan Township/四排山乡等
Khu 2 :Gengma Wa Ethnic Autonomous County/耿马族佤族自治县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677502

Xem thêm về Sipaishan Township/四排山乡等

Những người khác được hỏi
©2024 Mã bưu Query