Khu 2: Foping County/佛坪县
Đây là danh sách của Foping County/佛坪县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Changjiaba Township/长角坝乡等, Foping County/佛坪县, Shaanxi/陕西: 723400
Tiêu đề :Changjiaba Township/长角坝乡等, Foping County/佛坪县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Changjiaba Township/长角坝乡等
Khu 2 :Foping County/佛坪县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723400
Xem thêm về Changjiaba Township/长角坝乡等
Chenjiaba Township/陈家坝乡等, Foping County/佛坪县, Shaanxi/陕西: 723402
Tiêu đề :Chenjiaba Township/陈家坝乡等, Foping County/佛坪县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Chenjiaba Township/陈家坝乡等
Khu 2 :Foping County/佛坪县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723402
Xem thêm về Chenjiaba Township/陈家坝乡等
Daheba Township/大河坝乡等, Foping County/佛坪县, Shaanxi/陕西: 723404
Tiêu đề :Daheba Township/大河坝乡等, Foping County/佛坪县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Daheba Township/大河坝乡等
Khu 2 :Foping County/佛坪县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723404
Xem thêm về Daheba Township/大河坝乡等
Liziba Township/栗子坝乡等, Foping County/佛坪县, Shaanxi/陕西: 723406
Tiêu đề :Liziba Township/栗子坝乡等, Foping County/佛坪县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Liziba Township/栗子坝乡等
Khu 2 :Foping County/佛坪县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723406
Xem thêm về Liziba Township/栗子坝乡等
Longcaoping Township/龙草坪乡等, Foping County/佛坪县, Shaanxi/陕西: 723401
Tiêu đề :Longcaoping Township/龙草坪乡等, Foping County/佛坪县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Longcaoping Township/龙草坪乡等
Khu 2 :Foping County/佛坪县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723401
Xem thêm về Longcaoping Township/龙草坪乡等
Shidunhe Township/石墩河乡等, Foping County/佛坪县, Shaanxi/陕西: 723403
Tiêu đề :Shidunhe Township/石墩河乡等, Foping County/佛坪县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Shidunhe Township/石墩河乡等
Khu 2 :Foping County/佛坪县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723403
Xem thêm về Shidunhe Township/石墩河乡等
Shimude Township/十亩地乡等, Foping County/佛坪县, Shaanxi/陕西: 723407
Tiêu đề :Shimude Township/十亩地乡等, Foping County/佛坪县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Shimude Township/十亩地乡等
Khu 2 :Foping County/佛坪县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723407
Xem thêm về Shimude Township/十亩地乡等
Xichahe Township/西岔河乡等, Foping County/佛坪县, Shaanxi/陕西: 723405
Tiêu đề :Xichahe Township/西岔河乡等, Foping County/佛坪县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Xichahe Township/西岔河乡等
Khu 2 :Foping County/佛坪县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723405
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg