Khu 2: Fenyang City/汾阳市
Đây là danh sách của Fenyang City/汾阳市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Beiyuyuan, Renjiazhuang, Xigubi/北榆苑、任家庄、西贾壁、等, Fenyang City/汾阳市, Shanxi/山西: 032208
Tiêu đề :Beiyuyuan, Renjiazhuang, Xigubi/北榆苑、任家庄、西贾壁、等, Fenyang City/汾阳市, Shanxi/山西
Thành Phố :Beiyuyuan, Renjiazhuang, Xigubi/北榆苑、任家庄、西贾壁、等
Khu 2 :Fenyang City/汾阳市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032208
Xem thêm về Beiyuyuan, Renjiazhuang, Xigubi/北榆苑、任家庄、西贾壁、等
Chengguan Town/城关镇等, Fenyang City/汾阳市, Shanxi/山西: 032201
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Fenyang City/汾阳市, Shanxi/山西
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Fenyang City/汾阳市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032201
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Chengzi Township/城子乡等, Fenyang City/汾阳市, Shanxi/山西: 032207
Tiêu đề :Chengzi Township/城子乡等, Fenyang City/汾阳市, Shanxi/山西
Thành Phố :Chengzi Township/城子乡等
Khu 2 :Fenyang City/汾阳市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032207
Xem thêm về Chengzi Township/城子乡等
Fenyang City/汾阳市等, Fenyang City/汾阳市, Shanxi/山西: 032200
Tiêu đề :Fenyang City/汾阳市等, Fenyang City/汾阳市, Shanxi/山西
Thành Phố :Fenyang City/汾阳市等
Khu 2 :Fenyang City/汾阳市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032200
Jicun Town/冀村镇等, Fenyang City/汾阳市, Shanxi/山西: 032209
Tiêu đề :Jicun Town/冀村镇等, Fenyang City/汾阳市, Shanxi/山西
Thành Phố :Jicun Town/冀村镇等
Khu 2 :Fenyang City/汾阳市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032209
Nanpiancheng Township/南偏城乡等, Fenyang City/汾阳市, Shanxi/山西: 032206
Tiêu đề :Nanpiancheng Township/南偏城乡等, Fenyang City/汾阳市, Shanxi/山西
Thành Phố :Nanpiancheng Township/南偏城乡等
Khu 2 :Fenyang City/汾阳市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032206
Xem thêm về Nanpiancheng Township/南偏城乡等
Villages/各村等, Fenyang City/汾阳市, Shanxi/山西: 032202
Tiêu đề :Villages/各村等, Fenyang City/汾阳市, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Fenyang City/汾阳市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032202
Villages/各村等, Fenyang City/汾阳市, Shanxi/山西: 032204
Tiêu đề :Villages/各村等, Fenyang City/汾阳市, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Fenyang City/汾阳市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032204
Wanbaoshan Township/万宝山乡等, Fenyang City/汾阳市, Shanxi/山西: 032203
Tiêu đề :Wanbaoshan Township/万宝山乡等, Fenyang City/汾阳市, Shanxi/山西
Thành Phố :Wanbaoshan Township/万宝山乡等
Khu 2 :Fenyang City/汾阳市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032203
Xem thêm về Wanbaoshan Township/万宝山乡等
Xinghua Town/杏花镇等, Fenyang City/汾阳市, Shanxi/山西: 032205
Tiêu đề :Xinghua Town/杏花镇等, Fenyang City/汾阳市, Shanxi/山西
Thành Phố :Xinghua Town/杏花镇等
Khu 2 :Fenyang City/汾阳市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032205
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg