Khu 2: Fenxi County/汾西县
Đây là danh sách của Fenxi County/汾西县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baohou, Houyi/堡后、后义等, Fenxi County/汾西县, Shanxi/山西: 031505
Tiêu đề :Baohou, Houyi/堡后、后义等, Fenxi County/汾西县, Shanxi/山西
Thành Phố :Baohou, Houyi/堡后、后义等
Khu 2 :Fenxi County/汾西县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :031505
Xem thêm về Baohou, Houyi/堡后、后义等
Caojiayuan, Tashang, Qiuyan, Zhuanggou/曹家原、塔上、秋堰、庄沟等, Fenxi County/汾西县, Shanxi/山西: 031503
Tiêu đề :Caojiayuan, Tashang, Qiuyan, Zhuanggou/曹家原、塔上、秋堰、庄沟等, Fenxi County/汾西县, Shanxi/山西
Thành Phố :Caojiayuan, Tashang, Qiuyan, Zhuanggou/曹家原、塔上、秋堰、庄沟等
Khu 2 :Fenxi County/汾西县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :031503
Xem thêm về Caojiayuan, Tashang, Qiuyan, Zhuanggou/曹家原、塔上、秋堰、庄沟等
Chengguan Town/城关镇等, Fenxi County/汾西县, Shanxi/山西: 031501
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Fenxi County/汾西县, Shanxi/山西
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Fenxi County/汾西县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :031501
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Dianping Township/佃坪乡等, Fenxi County/汾西县, Shanxi/山西: 031502
Tiêu đề :Dianping Township/佃坪乡等, Fenxi County/汾西县, Shanxi/山西
Thành Phố :Dianping Township/佃坪乡等
Khu 2 :Fenxi County/汾西县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :031502
Xem thêm về Dianping Township/佃坪乡等
Fenxi County/汾西县等, Fenxi County/汾西县, Shanxi/山西: 031500
Tiêu đề :Fenxi County/汾西县等, Fenxi County/汾西县, Shanxi/山西
Thành Phố :Fenxi County/汾西县等
Khu 2 :Fenxi County/汾西县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :031500
Villages/各村等, Fenxi County/汾西县, Shanxi/山西: 031504
Tiêu đề :Villages/各村等, Fenxi County/汾西县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Fenxi County/汾西县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :031504
Villages/各村等, Fenxi County/汾西县, Shanxi/山西: 031506
Tiêu đề :Villages/各村等, Fenxi County/汾西县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Fenxi County/汾西县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :031506
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg