Khu 2: Fengxiang County/凤翔县
Đây là danh sách của Fengxiang County/凤翔县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Bei Qiwu Village/北旗务村等, Fengxiang County/凤翔县, Shaanxi/陕西: 721403
Tiêu đề :Bei Qiwu Village/北旗务村等, Fengxiang County/凤翔县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Bei Qiwu Village/北旗务村等
Khu 2 :Fengxiang County/凤翔县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721403
Xem thêm về Bei Qiwu Village/北旗务村等
Beiwu Village/北务村等, Fengxiang County/凤翔县, Shaanxi/陕西: 721400
Tiêu đề :Beiwu Village/北务村等, Fengxiang County/凤翔县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Beiwu Village/北务村等
Khu 2 :Fengxiang County/凤翔县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721400
Xem thêm về Beiwu Village/北务村等
Changqing Township/长青乡等, Fengxiang County/凤翔县, Shaanxi/陕西: 721405
Tiêu đề :Changqing Township/长青乡等, Fengxiang County/凤翔县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Changqing Township/长青乡等
Khu 2 :Fengxiang County/凤翔县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721405
Xem thêm về Changqing Township/长青乡等
Guodian Township/郭店乡等, Fengxiang County/凤翔县, Shaanxi/陕西: 721404
Tiêu đề :Guodian Township/郭店乡等, Fengxiang County/凤翔县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Guodian Township/郭店乡等
Khu 2 :Fengxiang County/凤翔县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721404
Xem thêm về Guodian Township/郭店乡等
Hanfeng Township/汉丰乡等, Fengxiang County/凤翔县, Shaanxi/陕西: 721406
Tiêu đề :Hanfeng Township/汉丰乡等, Fengxiang County/凤翔县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Hanfeng Township/汉丰乡等
Khu 2 :Fengxiang County/凤翔县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721406
Xem thêm về Hanfeng Township/汉丰乡等
Hengshui Township/横水乡等, Fengxiang County/凤翔县, Shaanxi/陕西: 721402
Tiêu đề :Hengshui Township/横水乡等, Fengxiang County/凤翔县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Hengshui Township/横水乡等
Khu 2 :Fengxiang County/凤翔县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721402
Xem thêm về Hengshui Township/横水乡等
Jianqu Township/涧渠乡等, Fengxiang County/凤翔县, Shaanxi/陕西: 721401
Tiêu đề :Jianqu Township/涧渠乡等, Fengxiang County/凤翔县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Jianqu Township/涧渠乡等
Khu 2 :Fengxiang County/凤翔县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :721401
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg