Khu 2: Fenghua City/奉化市
Đây là danh sách của Fenghua City/奉化市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baidu Township/白杜乡等, Fenghua City/奉化市, Zhejiang/浙江: 315505
Tiêu đề :Baidu Township/白杜乡等, Fenghua City/奉化市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Baidu Township/白杜乡等
Khu 2 :Fenghua City/奉化市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :315505
Xem thêm về Baidu Township/白杜乡等
Banxi Township/班溪乡等, Fenghua City/奉化市, Zhejiang/浙江: 315501
Tiêu đề :Banxi Township/班溪乡等, Fenghua City/奉化市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Banxi Township/班溪乡等
Khu 2 :Fenghua City/奉化市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :315501
Xem thêm về Banxi Township/班溪乡等
Banzhu Township/班竹乡等, Fenghua City/奉化市, Zhejiang/浙江: 315502
Tiêu đề :Banzhu Township/班竹乡等, Fenghua City/奉化市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Banzhu Township/班竹乡等
Khu 2 :Fenghua City/奉化市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :315502
Xem thêm về Banzhu Township/班竹乡等
Dachen Town/大陈镇等, Fenghua City/奉化市, Zhejiang/浙江: 317708
Tiêu đề :Dachen Town/大陈镇等, Fenghua City/奉化市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Dachen Town/大陈镇等
Khu 2 :Fenghua City/奉化市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :317708
Daqiao Town/大桥镇等, Fenghua City/奉化市, Zhejiang/浙江: 315500
Tiêu đề :Daqiao Town/大桥镇等, Fenghua City/奉化市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Daqiao Town/大桥镇等
Khu 2 :Fenghua City/奉化市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :315500
Dayan Town/大堰镇等, Fenghua City/奉化市, Zhejiang/浙江: 315509
Tiêu đề :Dayan Town/大堰镇等, Fenghua City/奉化市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Dayan Town/大堰镇等
Khu 2 :Fenghua City/奉化市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :315509
Dongshan Township/东山乡等, Fenghua City/奉化市, Zhejiang/浙江: 317705
Tiêu đề :Dongshan Township/东山乡等, Fenghua City/奉化市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Dongshan Township/东山乡等
Khu 2 :Fenghua City/奉化市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :317705
Xem thêm về Dongshan Township/东山乡等
Fangqiao Town/方桥镇等, Fenghua City/奉化市, Zhejiang/浙江: 315504
Tiêu đề :Fangqiao Town/方桥镇等, Fenghua City/奉化市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Fangqiao Town/方桥镇等
Khu 2 :Fenghua City/奉化市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :315504
Xem thêm về Fangqiao Town/方桥镇等
Geao Township/葛岙乡等, Fenghua City/奉化市, Zhejiang/浙江: 315511
Tiêu đề :Geao Township/葛岙乡等, Fenghua City/奉化市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Geao Township/葛岙乡等
Khu 2 :Fenghua City/奉化市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :315511
Xem thêm về Geao Township/葛岙乡等
Huangjiao Township/黄礁乡等, Fenghua City/奉化市, Zhejiang/浙江: 317707
Tiêu đề :Huangjiao Township/黄礁乡等, Fenghua City/奉化市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Huangjiao Township/黄礁乡等
Khu 2 :Fenghua City/奉化市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :317707
Xem thêm về Huangjiao Township/黄礁乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg