Khu 2: Dongning County/东宁县
Đây là danh sách của Dongning County/东宁县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Daduchuan Village, Weizi/大肚川乡及所属丰顺、苇子等, Dongning County/东宁县, Heilongjiang/黑龙江: 157201
Tiêu đề :Daduchuan Village, Weizi/大肚川乡及所属丰顺、苇子等, Dongning County/东宁县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Daduchuan Village, Weizi/大肚川乡及所属丰顺、苇子等
Khu 2 :Dongning County/东宁县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :157201
Xem thêm về Daduchuan Village, Weizi/大肚川乡及所属丰顺、苇子等
Donggoucunhejiyu Village/东沟村和其余各村等, Dongning County/东宁县, Heilongjiang/黑龙江: 157202
Tiêu đề :Donggoucunhejiyu Village/东沟村和其余各村等, Dongning County/东宁县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Donggoucunhejiyu Village/东沟村和其余各村等
Khu 2 :Dongning County/东宁县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :157202
Xem thêm về Donggoucunhejiyu Village/东沟村和其余各村等
Dongning County/东宁县等, Dongning County/东宁县, Heilongjiang/黑龙江: 157200
Tiêu đề :Dongning County/东宁县等, Dongning County/东宁县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Dongning County/东宁县等
Khu 2 :Dongning County/东宁县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :157200
Xem thêm về Dongning County/东宁县等
Huangnihezi Township/黄泥河子乡等, Dongning County/东宁县, Heilongjiang/黑龙江: 157234
Tiêu đề :Huangnihezi Township/黄泥河子乡等, Dongning County/东宁县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Huangnihezi Township/黄泥河子乡等
Khu 2 :Dongning County/东宁县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :157234
Xem thêm về Huangnihezi Township/黄泥河子乡等
Jinchang Township/金厂乡等, Dongning County/东宁县, Heilongjiang/黑龙江: 157231
Tiêu đề :Jinchang Township/金厂乡等, Dongning County/东宁县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Jinchang Township/金厂乡等
Khu 2 :Dongning County/东宁县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :157231
Xem thêm về Jinchang Township/金厂乡等
Jinchang Township/金厂乡等, Dongning County/东宁县, Heilongjiang/黑龙江: 157232
Tiêu đề :Jinchang Township/金厂乡等, Dongning County/东宁县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Jinchang Township/金厂乡等
Khu 2 :Dongning County/东宁县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :157232
Xem thêm về Jinchang Township/金厂乡等
Laoheishan Township/老黑山乡等, Dongning County/东宁县, Heilongjiang/黑龙江: 157222
Tiêu đề :Laoheishan Township/老黑山乡等, Dongning County/东宁县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Laoheishan Township/老黑山乡等
Khu 2 :Dongning County/东宁县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :157222
Xem thêm về Laoheishan Township/老黑山乡等
Miaolingcunhejiyu Village/庙岭村和其余各村等, Dongning County/东宁县, Heilongjiang/黑龙江: 157203
Tiêu đề :Miaolingcunhejiyu Village/庙岭村和其余各村等, Dongning County/东宁县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Miaolingcunhejiyu Village/庙岭村和其余各村等
Khu 2 :Dongning County/东宁县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :157203
Xem thêm về Miaolingcunhejiyu Village/庙岭村和其余各村等
Sandaohezi, Zhamu Village/三道河子、柞木村等, Dongning County/东宁县, Heilongjiang/黑龙江: 157212
Tiêu đề :Sandaohezi, Zhamu Village/三道河子、柞木村等, Dongning County/东宁县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Sandaohezi, Zhamu Village/三道河子、柞木村等
Khu 2 :Dongning County/东宁县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :157212
Xem thêm về Sandaohezi, Zhamu Village/三道河子、柞木村等
Tonghe Township/通河乡等, Dongning County/东宁县, Heilongjiang/黑龙江: 157204
Tiêu đề :Tonghe Township/通河乡等, Dongning County/东宁县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Tonghe Township/通河乡等
Khu 2 :Dongning County/东宁县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :157204
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg