Khu 2: Dingbian County/定边县
Đây là danh sách của Dingbian County/定边县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Anbian Town/安边镇等, Dingbian County/定边县, Shaanxi/陕西: 718605
Tiêu đề :Anbian Town/安边镇等, Dingbian County/定边县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Anbian Town/安边镇等
Khu 2 :Dingbian County/定边县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718605
Bai Wanzi Township/白湾子乡等, Dingbian County/定边县, Shaanxi/陕西: 718608
Tiêu đề :Bai Wanzi Township/白湾子乡等, Dingbian County/定边县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Bai Wanzi Township/白湾子乡等
Khu 2 :Dingbian County/定边县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718608
Xem thêm về Bai Wanzi Township/白湾子乡等
Baimayaoshanqian Township/白马崾山佥乡等, Dingbian County/定边县, Shaanxi/陕西: 718612
Tiêu đề :Baimayaoshanqian Township/白马崾山佥乡等, Dingbian County/定边县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Baimayaoshanqian Township/白马崾山佥乡等
Khu 2 :Dingbian County/定边县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718612
Xem thêm về Baimayaoshanqian Township/白马崾山佥乡等
Bainijing Township/白泥井乡等, Dingbian County/定边县, Shaanxi/陕西: 718603
Tiêu đề :Bainijing Township/白泥井乡等, Dingbian County/定边县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Bainijing Township/白泥井乡等
Khu 2 :Dingbian County/定边县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718603
Xem thêm về Bainijing Township/白泥井乡等
Baozi Wan Township/堡子湾乡等, Dingbian County/定边县, Shaanxi/陕西: 718613
Tiêu đề :Baozi Wan Township/堡子湾乡等, Dingbian County/定边县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Baozi Wan Township/堡子湾乡等
Khu 2 :Dingbian County/定边县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718613
Xem thêm về Baozi Wan Township/堡子湾乡等
Dingbian County/定边县等, Dingbian County/定边县, Shaanxi/陕西: 718600
Tiêu đề :Dingbian County/定边县等, Dingbian County/定边县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Dingbian County/定边县等
Khu 2 :Dingbian County/定边县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718600
Xem thêm về Dingbian County/定边县等
Fanxue Township/樊学乡等, Dingbian County/定边县, Shaanxi/陕西: 718611
Tiêu đề :Fanxue Township/樊学乡等, Dingbian County/定边县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Fanxue Township/樊学乡等
Khu 2 :Dingbian County/定边县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718611
Xem thêm về Fanxue Township/樊学乡等
Fengdekeng Township/冯地坑乡等, Dingbian County/定边县, Shaanxi/陕西: 718616
Tiêu đề :Fengdekeng Township/冯地坑乡等, Dingbian County/定边县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Fengdekeng Township/冯地坑乡等
Khu 2 :Dingbian County/定边县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718616
Xem thêm về Fengdekeng Township/冯地坑乡等
Haotan Township/郝滩乡等, Dingbian County/定边县, Shaanxi/陕西: 718604
Tiêu đề :Haotan Township/郝滩乡等, Dingbian County/定边县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Haotan Township/郝滩乡等
Khu 2 :Dingbian County/定边县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718604
Xem thêm về Haotan Township/郝滩乡等
Hongliugou Town/红柳沟镇等, Dingbian County/定边县, Shaanxi/陕西: 718614
Tiêu đề :Hongliugou Town/红柳沟镇等, Dingbian County/定边县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Hongliugou Town/红柳沟镇等
Khu 2 :Dingbian County/定边县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718614
Xem thêm về Hongliugou Town/红柳沟镇等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg