Khu 2: Dengkou County/磴口县
Đây là danh sách của Dengkou County/磴口县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baleng Township/坝楞乡等, Dengkou County/磴口县, Inner Mongolia/内蒙古: 015206
Tiêu đề :Baleng Township/坝楞乡等, Dengkou County/磴口县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Baleng Township/坝楞乡等
Khu 2 :Dengkou County/磴口县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :015206
Xem thêm về Baleng Township/坝楞乡等
Bulongnao Township/补隆淖乡等, Dengkou County/磴口县, Inner Mongolia/内蒙古: 015214
Tiêu đề :Bulongnao Township/补隆淖乡等, Dengkou County/磴口县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Bulongnao Township/补隆淖乡等
Khu 2 :Dengkou County/磴口县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :015214
Xem thêm về Bulongnao Township/补隆淖乡等
County Chengbayangaole Zhen/县城(巴彦高勒镇)等, Dengkou County/磴口县, Inner Mongolia/内蒙古: 015200
Tiêu đề :County Chengbayangaole Zhen/县城(巴彦高勒镇)等, Dengkou County/磴口县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :County Chengbayangaole Zhen/县城(巴彦高勒镇)等
Khu 2 :Dengkou County/磴口县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :015200
Xem thêm về County Chengbayangaole Zhen/县城(巴彦高勒镇)等
Dukou Township/渡口乡等, Dengkou County/磴口县, Inner Mongolia/内蒙古: 015207
Tiêu đề :Dukou Township/渡口乡等, Dengkou County/磴口县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Dukou Township/渡口乡等
Khu 2 :Dengkou County/磴口县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :015207
Xem thêm về Dukou Township/渡口乡等
Gongde Township/公地乡等, Dengkou County/磴口县, Inner Mongolia/内蒙古: 015218
Tiêu đề :Gongde Township/公地乡等, Dengkou County/磴口县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Gongde Township/公地乡等
Khu 2 :Dengkou County/磴口县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :015218
Xem thêm về Gongde Township/公地乡等
Hatengtaohai Villages/哈腾套海苏木所属各嘎查等, Dengkou County/磴口县, Inner Mongolia/内蒙古: 015219
Tiêu đề :Hatengtaohai Villages/哈腾套海苏木所属各嘎查等, Dengkou County/磴口县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Hatengtaohai Villages/哈腾套海苏木所属各嘎查等
Khu 2 :Dengkou County/磴口县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :015219
Xem thêm về Hatengtaohai Villages/哈腾套海苏木所属各嘎查等
Liangtai Township/粮台乡等, Dengkou County/磴口县, Inner Mongolia/内蒙古: 015205
Tiêu đề :Liangtai Township/粮台乡等, Dengkou County/磴口县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Liangtai Township/粮台乡等
Khu 2 :Dengkou County/磴口县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :015205
Xem thêm về Liangtai Township/粮台乡等
Shajintaohai Villages/沙金套海苏木所属各嘎查等, Dengkou County/磴口县, Inner Mongolia/内蒙古: 015221
Tiêu đề :Shajintaohai Villages/沙金套海苏木所属各嘎查等, Dengkou County/磴口县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Shajintaohai Villages/沙金套海苏木所属各嘎查等
Khu 2 :Dengkou County/磴口县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :015221
Xem thêm về Shajintaohai Villages/沙金套海苏木所属各嘎查等
Siba Township/四坝乡等, Dengkou County/磴口县, Inner Mongolia/内蒙古: 015217
Tiêu đề :Siba Township/四坝乡等, Dengkou County/磴口县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Siba Township/四坝乡等
Khu 2 :Dengkou County/磴口县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :015217
Xem thêm về Siba Township/四坝乡等
Xiecheng Township/协城乡等, Dengkou County/磴口县, Inner Mongolia/内蒙古: 015215
Tiêu đề :Xiecheng Township/协城乡等, Dengkou County/磴口县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Xiecheng Township/协城乡等
Khu 2 :Dengkou County/磴口县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :015215
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg