Khu 2: Dancheng County/郸城县
Đây là danh sách của Dancheng County/郸城县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baima Town/白马镇等, Dancheng County/郸城县, Henan/河南: 477171
Tiêu đề :Baima Town/白马镇等, Dancheng County/郸城县, Henan/河南
Thành Phố :Baima Town/白马镇等
Khu 2 :Dancheng County/郸城县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :477171
Baji Township/巴集乡等, Dancheng County/郸城县, Henan/河南: 477182
Tiêu đề :Baji Township/巴集乡等, Dancheng County/郸城县, Henan/河南
Thành Phố :Baji Township/巴集乡等
Khu 2 :Dancheng County/郸城县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :477182
Xem thêm về Baji Township/巴集乡等
Chengguan Zhen Township/城关镇乡等, Dancheng County/郸城县, Henan/河南: 477150
Tiêu đề :Chengguan Zhen Township/城关镇乡等, Dancheng County/郸城县, Henan/河南
Thành Phố :Chengguan Zhen Township/城关镇乡等
Khu 2 :Dancheng County/郸城县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :477150
Xem thêm về Chengguan Zhen Township/城关镇乡等
Diaolou, Laoyadian/刁楼、老牙店等, Dancheng County/郸城县, Henan/河南: 477165
Tiêu đề :Diaolou, Laoyadian/刁楼、老牙店等, Dancheng County/郸城县, Henan/河南
Thành Phố :Diaolou, Laoyadian/刁楼、老牙店等
Khu 2 :Dancheng County/郸城县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :477165
Xem thêm về Diaolou, Laoyadian/刁楼、老牙店等
Dingcun Township/丁村乡等, Dancheng County/郸城县, Henan/河南: 477172
Tiêu đề :Dingcun Township/丁村乡等, Dancheng County/郸城县, Henan/河南
Thành Phố :Dingcun Township/丁村乡等
Khu 2 :Dancheng County/郸城县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :477172
Xem thêm về Dingcun Township/丁村乡等
Dongfeng Township/东风乡等, Dancheng County/郸城县, Henan/河南: 477177
Tiêu đề :Dongfeng Township/东风乡等, Dancheng County/郸城县, Henan/河南
Thành Phố :Dongfeng Township/东风乡等
Khu 2 :Dancheng County/郸城县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :477177
Xem thêm về Dongfeng Township/东风乡等
Huji Township/胡集乡等, Dancheng County/郸城县, Henan/河南: 477193
Tiêu đề :Huji Township/胡集乡等, Dancheng County/郸城县, Henan/河南
Thành Phố :Huji Township/胡集乡等
Khu 2 :Dancheng County/郸城县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :477193
Xem thêm về Huji Township/胡集乡等
Hutougang Township/虎头岗乡等, Dancheng County/郸城县, Henan/河南: 477162
Tiêu đề :Hutougang Township/虎头岗乡等, Dancheng County/郸城县, Henan/河南
Thành Phố :Hutougang Township/虎头岗乡等
Khu 2 :Dancheng County/郸城县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :477162
Xem thêm về Hutougang Township/虎头岗乡等
Jinmiao, Zhangmiao, Yanglou, Shen Zhuang/金庙、张庙、杨楼、申庄等, Dancheng County/郸城县, Henan/河南: 477175
Tiêu đề :Jinmiao, Zhangmiao, Yanglou, Shen Zhuang/金庙、张庙、杨楼、申庄等, Dancheng County/郸城县, Henan/河南
Thành Phố :Jinmiao, Zhangmiao, Yanglou, Shen Zhuang/金庙、张庙、杨楼、申庄等
Khu 2 :Dancheng County/郸城县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :477175
Xem thêm về Jinmiao, Zhangmiao, Yanglou, Shen Zhuang/金庙、张庙、杨楼、申庄等
Jishui Township/汲水乡等, Dancheng County/郸城县, Henan/河南: 477163
Tiêu đề :Jishui Township/汲水乡等, Dancheng County/郸城县, Henan/河南
Thành Phố :Jishui Township/汲水乡等
Khu 2 :Dancheng County/郸城县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :477163
Xem thêm về Jishui Township/汲水乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg