Khu 2: Dai County/代县
Đây là danh sách của Dai County/代县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baojiagou, Dongduanjing, Xiduanjing/豹家沟、东段景、西段景、等, Dai County/代县, Shanxi/山西: 034204
Tiêu đề :Baojiagou, Dongduanjing, Xiduanjing/豹家沟、东段景、西段景、等, Dai County/代县, Shanxi/山西
Thành Phố :Baojiagou, Dongduanjing, Xiduanjing/豹家沟、东段景、西段景、等
Khu 2 :Dai County/代县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034204
Xem thêm về Baojiagou, Dongduanjing, Xiduanjing/豹家沟、东段景、西段景、等
Bata Township/八塔乡等, Dai County/代县, Shanxi/山西: 034200
Tiêu đề :Bata Township/八塔乡等, Dai County/代县, Shanxi/山西
Thành Phố :Bata Township/八塔乡等
Khu 2 :Dai County/代县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034200
Xem thêm về Bata Township/八塔乡等
Ekou Town/峨口镇等, Dai County/代县, Shanxi/山西: 034207
Tiêu đề :Ekou Town/峨口镇等, Dai County/代县, Shanxi/山西
Thành Phố :Ekou Town/峨口镇等
Khu 2 :Dai County/代县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034207
Fenshuiling Township/分水岭乡等, Dai County/代县, Shanxi/山西: 034209
Tiêu đề :Fenshuiling Township/分水岭乡等, Dai County/代县, Shanxi/山西
Thành Phố :Fenshuiling Township/分水岭乡等
Khu 2 :Dai County/代县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034209
Xem thêm về Fenshuiling Township/分水岭乡等
Villages/各村等, Dai County/代县, Shanxi/山西: 034202
Tiêu đề :Villages/各村等, Dai County/代县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Dai County/代县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034202
Villages/各村等, Dai County/代县, Shanxi/山西: 034203
Tiêu đề :Villages/各村等, Dai County/代县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Dai County/代县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034203
Villages/各村等, Dai County/代县, Shanxi/山西: 034205
Tiêu đề :Villages/各村等, Dai County/代县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Dai County/代县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034205
Villages/各村等, Dai County/代县, Shanxi/山西: 034208
Tiêu đề :Villages/各村等, Dai County/代县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Dai County/代县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034208
Villages/各村等, Dai County/代县, Shanxi/山西: 034211
Tiêu đề :Villages/各村等, Dai County/代县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Dai County/代县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034211
Xijiao Township/西窖乡等, Dai County/代县, Shanxi/山西: 034206
Tiêu đề :Xijiao Township/西窖乡等, Dai County/代县, Shanxi/山西
Thành Phố :Xijiao Township/西窖乡等
Khu 2 :Dai County/代县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034206
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg