Khu 2: Zitong County/梓潼县
Đây là danh sách của Zitong County/梓潼县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baiyun Township/白云乡等, Zitong County/梓潼县, Sichuan/四川: 622153
Tiêu đề :Baiyun Township/白云乡等, Zitong County/梓潼县, Sichuan/四川
Thành Phố :Baiyun Township/白云乡等
Khu 2 :Zitong County/梓潼县
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :622153
Xem thêm về Baiyun Township/白云乡等
Baoshi Township/宝石乡等, Zitong County/梓潼县, Sichuan/四川: 622159
Tiêu đề :Baoshi Township/宝石乡等, Zitong County/梓潼县, Sichuan/四川
Thành Phố :Baoshi Township/宝石乡等
Khu 2 :Zitong County/梓潼县
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :622159
Xem thêm về Baoshi Township/宝石乡等
Changqing Township/长卿乡等, Zitong County/梓潼县, Sichuan/四川: 622150
Tiêu đề :Changqing Township/长卿乡等, Zitong County/梓潼县, Sichuan/四川
Thành Phố :Changqing Township/长卿乡等
Khu 2 :Zitong County/梓潼县
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :622150
Xem thêm về Changqing Township/长卿乡等
Dingyuan Township/定远乡等, Zitong County/梓潼县, Sichuan/四川: 622161
Tiêu đề :Dingyuan Township/定远乡等, Zitong County/梓潼县, Sichuan/四川
Thành Phố :Dingyuan Township/定远乡等
Khu 2 :Zitong County/梓潼县
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :622161
Xem thêm về Dingyuan Township/定远乡等
Erdong Township/二洞乡等, Zitong County/梓潼县, Sichuan/四川: 622158
Tiêu đề :Erdong Township/二洞乡等, Zitong County/梓潼县, Sichuan/四川
Thành Phố :Erdong Township/二洞乡等
Khu 2 :Zitong County/梓潼县
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :622158
Xem thêm về Erdong Township/二洞乡等
Guanyi Township/观义乡等, Zitong County/梓潼县, Sichuan/四川: 622156
Tiêu đề :Guanyi Township/观义乡等, Zitong County/梓潼县, Sichuan/四川
Thành Phố :Guanyi Township/观义乡等
Khu 2 :Zitong County/梓潼县
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :622156
Xem thêm về Guanyi Township/观义乡等
Hexin Township/河心乡等, Zitong County/梓潼县, Sichuan/四川: 622151
Tiêu đề :Hexin Township/河心乡等, Zitong County/梓潼县, Sichuan/四川
Thành Phố :Hexin Township/河心乡等
Khu 2 :Zitong County/梓潼县
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :622151
Xem thêm về Hexin Township/河心乡等
Manao Township/玛瑙乡等, Zitong County/梓潼县, Sichuan/四川: 622157
Tiêu đề :Manao Township/玛瑙乡等, Zitong County/梓潼县, Sichuan/四川
Thành Phố :Manao Township/玛瑙乡等
Khu 2 :Zitong County/梓潼县
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :622157
Xem thêm về Manao Township/玛瑙乡等
Shiniu Township/石牛乡等, Zitong County/梓潼县, Sichuan/四川: 622155
Tiêu đề :Shiniu Township/石牛乡等, Zitong County/梓潼县, Sichuan/四川
Thành Phố :Shiniu Township/石牛乡等
Khu 2 :Zitong County/梓潼县
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :622155
Xem thêm về Shiniu Township/石牛乡等
Xianfeng Township/仙峰乡等, Zitong County/梓潼县, Sichuan/四川: 622152
Tiêu đề :Xianfeng Township/仙峰乡等, Zitong County/梓潼县, Sichuan/四川
Thành Phố :Xianfeng Township/仙峰乡等
Khu 2 :Zitong County/梓潼县
Khu 1 :Sichuan/四川
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :622152
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg