Khu 2: Zuoquan County/左权县
Đây là danh sách của Zuoquan County/左权县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baoze Township/堡则乡等, Zuoquan County/左权县, Shanxi/山西: 032600
Tiêu đề :Baoze Township/堡则乡等, Zuoquan County/左权县, Shanxi/山西
Thành Phố :Baoze Township/堡则乡等
Khu 2 :Zuoquan County/左权县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032600
Xem thêm về Baoze Township/堡则乡等
Chengguan Town/城关镇等, Zuoquan County/左权县, Shanxi/山西: 032609
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Zuoquan County/左权县, Shanxi/山西
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Zuoquan County/左权县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032609
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Chuankou Township/川口乡等, Zuoquan County/左权县, Shanxi/山西: 032604
Tiêu đề :Chuankou Township/川口乡等, Zuoquan County/左权县, Shanxi/山西
Thành Phố :Chuankou Township/川口乡等
Khu 2 :Zuoquan County/左权县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032604
Xem thêm về Chuankou Township/川口乡等
Di, Koushang, Chengjiazhuang, Hongdu/底、口上、程家庄、红都、等, Zuoquan County/左权县, Shanxi/山西: 032612
Tiêu đề :Di, Koushang, Chengjiazhuang, Hongdu/底、口上、程家庄、红都、等, Zuoquan County/左权县, Shanxi/山西
Thành Phố :Di, Koushang, Chengjiazhuang, Hongdu/底、口上、程家庄、红都、等
Khu 2 :Zuoquan County/左权县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032612
Xem thêm về Di, Koushang, Chengjiazhuang, Hongdu/底、口上、程家庄、红都、等
Dong'anshan, Houshan Village, Xiaidi/东安山、后山村、西崖底等, Zuoquan County/左权县, Shanxi/山西: 032611
Tiêu đề :Dong'anshan, Houshan Village, Xiaidi/东安山、后山村、西崖底等, Zuoquan County/左权县, Shanxi/山西
Thành Phố :Dong'anshan, Houshan Village, Xiaidi/东安山、后山村、西崖底等
Khu 2 :Zuoquan County/左权县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032611
Xem thêm về Dong'anshan, Houshan Village, Xiaidi/东安山、后山村、西崖底等
Gaojiajing, Sili Zhuang/高家井、四里庄等, Zuoquan County/左权县, Shanxi/山西: 032605
Tiêu đề :Gaojiajing, Sili Zhuang/高家井、四里庄等, Zuoquan County/左权县, Shanxi/山西
Thành Phố :Gaojiajing, Sili Zhuang/高家井、四里庄等
Khu 2 :Zuoquan County/左权县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032605
Xem thêm về Gaojiajing, Sili Zhuang/高家井、四里庄等
Guaier Township/拐儿乡等, Zuoquan County/左权县, Shanxi/山西: 032606
Tiêu đề :Guaier Township/拐儿乡等, Zuoquan County/左权县, Shanxi/山西
Thành Phố :Guaier Township/拐儿乡等
Khu 2 :Zuoquan County/左权县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032606
Xem thêm về Guaier Township/拐儿乡等
Hanwang Village/寒王村等, Zuoquan County/左权县, Shanxi/山西: 032615
Tiêu đề :Hanwang Village/寒王村等, Zuoquan County/左权县, Shanxi/山西
Thành Phố :Hanwang Village/寒王村等
Khu 2 :Zuoquan County/左权县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032615
Xem thêm về Hanwang Village/寒王村等
Sucheng Township/粟城乡等, Zuoquan County/左权县, Shanxi/山西: 032614
Tiêu đề :Sucheng Township/粟城乡等, Zuoquan County/左权县, Shanxi/山西
Thành Phố :Sucheng Township/粟城乡等
Khu 2 :Zuoquan County/左权县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032614
Xem thêm về Sucheng Township/粟城乡等
Villages/各村等, Zuoquan County/左权县, Shanxi/山西: 032601
Tiêu đề :Villages/各村等, Zuoquan County/左权县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Zuoquan County/左权县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :032601
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg