Khu 2: Zhenyuan County/镇沅县
Đây là danh sách của Zhenyuan County/镇沅县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Anban Town/按板镇等, Zhenyuan County/镇沅县, Yunnan/云南: 666500
Tiêu đề :Anban Town/按板镇等, Zhenyuan County/镇沅县, Yunnan/云南
Thành Phố :Anban Town/按板镇等
Khu 2 :Zhenyuan County/镇沅县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :666500
Enle Town/恩乐镇等, Zhenyuan County/镇沅县, Yunnan/云南: 666503
Tiêu đề :Enle Town/恩乐镇等, Zhenyuan County/镇沅县, Yunnan/云南
Thành Phố :Enle Town/恩乐镇等
Khu 2 :Zhenyuan County/镇沅县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :666503
Gucheng Township/古城乡等, Zhenyuan County/镇沅县, Yunnan/云南: 666502
Tiêu đề :Gucheng Township/古城乡等, Zhenyuan County/镇沅县, Yunnan/云南
Thành Phố :Gucheng Township/古城乡等
Khu 2 :Zhenyuan County/镇沅县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :666502
Xem thêm về Gucheng Township/古城乡等
Heping Township/和平乡等, Zhenyuan County/镇沅县, Yunnan/云南: 666505
Tiêu đề :Heping Township/和平乡等, Zhenyuan County/镇沅县, Yunnan/云南
Thành Phố :Heping Township/和平乡等
Khu 2 :Zhenyuan County/镇沅县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :666505
Xem thêm về Heping Township/和平乡等
Jiujia Township/九甲乡等, Zhenyuan County/镇沅县, Yunnan/云南: 666506
Tiêu đề :Jiujia Township/九甲乡等, Zhenyuan County/镇沅县, Yunnan/云南
Thành Phố :Jiujia Township/九甲乡等
Khu 2 :Zhenyuan County/镇沅县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :666506
Xem thêm về Jiujia Township/九甲乡等
Liwai Township/里崴乡等, Zhenyuan County/镇沅县, Yunnan/云南: 666509
Tiêu đề :Liwai Township/里崴乡等, Zhenyuan County/镇沅县, Yunnan/云南
Thành Phố :Liwai Township/里崴乡等
Khu 2 :Zhenyuan County/镇沅县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :666509
Xem thêm về Liwai Township/里崴乡等
Mengda Township/勐大乡等, Zhenyuan County/镇沅县, Yunnan/云南: 666507
Tiêu đề :Mengda Township/勐大乡等, Zhenyuan County/镇沅县, Yunnan/云南
Thành Phố :Mengda Township/勐大乡等
Khu 2 :Zhenyuan County/镇沅县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :666507
Xem thêm về Mengda Township/勐大乡等
Sanzhangtian Township/三章田乡等, Zhenyuan County/镇沅县, Yunnan/云南: 666504
Tiêu đề :Sanzhangtian Township/三章田乡等, Zhenyuan County/镇沅县, Yunnan/云南
Thành Phố :Sanzhangtian Township/三章田乡等
Khu 2 :Zhenyuan County/镇沅县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :666504
Xem thêm về Sanzhangtian Township/三章田乡等
Tianba Township/田坝乡等, Zhenyuan County/镇沅县, Yunnan/云南: 666501
Tiêu đề :Tianba Township/田坝乡等, Zhenyuan County/镇沅县, Yunnan/云南
Thành Phố :Tianba Township/田坝乡等
Khu 2 :Zhenyuan County/镇沅县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :666501
Xem thêm về Tianba Township/田坝乡等
Zhentai Township/振太乡等, Zhenyuan County/镇沅县, Yunnan/云南: 666508
Tiêu đề :Zhentai Township/振太乡等, Zhenyuan County/镇沅县, Yunnan/云南
Thành Phố :Zhentai Township/振太乡等
Khu 2 :Zhenyuan County/镇沅县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :666508
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg