Khu 2: Chenggu County/城固县
Đây là danh sách của Chenggu County/城固县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Bajia Township/八角乡等, Chenggu County/城固县, Shaanxi/陕西: 723209
Tiêu đề :Bajia Township/八角乡等, Chenggu County/城固县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Bajia Township/八角乡等
Khu 2 :Chenggu County/城固县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723209
Xem thêm về Bajia Township/八角乡等
Bandeng Township/板凳乡等, Chenggu County/城固县, Shaanxi/陕西: 723202
Tiêu đề :Bandeng Township/板凳乡等, Chenggu County/城固县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Bandeng Township/板凳乡等
Khu 2 :Chenggu County/城固县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723202
Xem thêm về Bandeng Township/板凳乡等
Baoshan Township/宝山乡等, Chenggu County/城固县, Shaanxi/陕西: 723200
Tiêu đề :Baoshan Township/宝山乡等, Chenggu County/城固县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Baoshan Township/宝山乡等
Khu 2 :Chenggu County/城固县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723200
Xem thêm về Baoshan Township/宝山乡等
Bijiahe Township/毕家河乡等, Chenggu County/城固县, Shaanxi/陕西: 723215
Tiêu đề :Bijiahe Township/毕家河乡等, Chenggu County/城固县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Bijiahe Township/毕家河乡等
Khu 2 :Chenggu County/城固县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723215
Xem thêm về Bijiahe Township/毕家河乡等
Caosi Village/草寺村等, Chenggu County/城固县, Shaanxi/陕西: 723213
Tiêu đề :Caosi Village/草寺村等, Chenggu County/城固县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Caosi Village/草寺村等
Khu 2 :Chenggu County/城固县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723213
Xem thêm về Caosi Village/草寺村等
Changlong Township/长龙乡等, Chenggu County/城固县, Shaanxi/陕西: 723207
Tiêu đề :Changlong Township/长龙乡等, Chenggu County/城固县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Changlong Township/长龙乡等
Khu 2 :Chenggu County/城固县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723207
Xem thêm về Changlong Township/长龙乡等
Chengguan Town/城关镇等, Chenggu County/城固县, Shaanxi/陕西: 722200
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Chenggu County/城固县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Chenggu County/城固县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :722200
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Chenjia Wan Township/陈家湾乡等, Chenggu County/城固县, Shaanxi/陕西: 723203
Tiêu đề :Chenjia Wan Township/陈家湾乡等, Chenggu County/城固县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Chenjia Wan Township/陈家湾乡等
Khu 2 :Chenggu County/城固县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723203
Xem thêm về Chenjia Wan Township/陈家湾乡等
Dongjiaying Township/董家营乡等, Chenggu County/城固县, Shaanxi/陕西: 723211
Tiêu đề :Dongjiaying Township/董家营乡等, Chenggu County/城固县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Dongjiaying Township/董家营乡等
Khu 2 :Chenggu County/城固县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723211
Xem thêm về Dongjiaying Township/董家营乡等
Gaoba Township/高坝乡等, Chenggu County/城固县, Shaanxi/陕西: 723208
Tiêu đề :Gaoba Township/高坝乡等, Chenggu County/城固县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Gaoba Township/高坝乡等
Khu 2 :Chenggu County/城固县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723208
Xem thêm về Gaoba Township/高坝乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg