Khu 2: Zhenping County/镇平县
Đây là danh sách của Zhenping County/镇平县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Anziying Township/安子营乡等, Zhenping County/镇平县, Henan/河南: 474265
Tiêu đề :Anziying Township/安子营乡等, Zhenping County/镇平县, Henan/河南
Thành Phố :Anziying Township/安子营乡等
Khu 2 :Zhenping County/镇平县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :474265
Xem thêm về Anziying Township/安子营乡等
Chengguan Town/城关镇等, Zhenping County/镇平县, Henan/河南: 474250
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Zhenping County/镇平县, Henan/河南
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Zhenping County/镇平县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :474250
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Chengjiao Township/城郊乡等, Zhenping County/镇平县, Henan/河南: 474260
Tiêu đề :Chengjiao Township/城郊乡等, Zhenping County/镇平县, Henan/河南
Thành Phố :Chengjiao Township/城郊乡等
Khu 2 :Zhenping County/镇平县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :474260
Xem thêm về Chengjiao Township/城郊乡等
Erlong Township/二龙乡等, Zhenping County/镇平县, Henan/河南: 474292
Tiêu đề :Erlong Township/二龙乡等, Zhenping County/镇平县, Henan/河南
Thành Phố :Erlong Township/二龙乡等
Khu 2 :Zhenping County/镇平县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :474292
Xem thêm về Erlong Township/二龙乡等
Guozhuanghuizuzizhi Township/郭庄回族自治乡等, Zhenping County/镇平县, Henan/河南: 474293
Tiêu đề :Guozhuanghuizuzizhi Township/郭庄回族自治乡等, Zhenping County/镇平县, Henan/河南
Thành Phố :Guozhuanghuizuzizhi Township/郭庄回族自治乡等
Khu 2 :Zhenping County/镇平县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :474293
Xem thêm về Guozhuanghuizuzizhi Township/郭庄回族自治乡等
Heilongji Township/黑龙集乡等, Zhenping County/镇平县, Henan/河南: 474267
Tiêu đề :Heilongji Township/黑龙集乡等, Zhenping County/镇平县, Henan/河南
Thành Phố :Heilongji Township/黑龙集乡等
Khu 2 :Zhenping County/镇平县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :474267
Xem thêm về Heilongji Township/黑龙集乡等
Houji Zhen Township/候集镇乡等, Zhenping County/镇平县, Henan/河南: 474266
Tiêu đề :Houji Zhen Township/候集镇乡等, Zhenping County/镇平县, Henan/河南
Thành Phố :Houji Zhen Township/候集镇乡等
Khu 2 :Zhenping County/镇平县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :474266
Xem thêm về Houji Zhen Township/候集镇乡等
Laozhuang Township/老庄乡等, Zhenping County/镇平县, Henan/河南: 474261
Tiêu đề :Laozhuang Township/老庄乡等, Zhenping County/镇平县, Henan/河南
Thành Phố :Laozhuang Township/老庄乡等
Khu 2 :Zhenping County/镇平县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :474261
Xem thêm về Laozhuang Township/老庄乡等
Liuquanpu Township/柳泉铺乡等, Zhenping County/镇平县, Henan/河南: 474262
Tiêu đề :Liuquanpu Township/柳泉铺乡等, Zhenping County/镇平县, Henan/河南
Thành Phố :Liuquanpu Township/柳泉铺乡等
Khu 2 :Zhenping County/镇平县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :474262
Xem thêm về Liuquanpu Township/柳泉铺乡等
Pengying Township/彭营乡等, Zhenping County/镇平县, Henan/河南: 474264
Tiêu đề :Pengying Township/彭营乡等, Zhenping County/镇平县, Henan/河南
Thành Phố :Pengying Township/彭营乡等
Khu 2 :Zhenping County/镇平县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :474264
Xem thêm về Pengying Township/彭营乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg