Khu 2: Zhengning County/正宁县
Đây là danh sách của Zhengning County/正宁县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Gonghe Town/宫河镇等, Zhengning County/正宁县, Gansu/甘肃: 745305
Tiêu đề :Gonghe Town/宫河镇等, Zhengning County/正宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Gonghe Town/宫河镇等
Khu 2 :Zhengning County/正宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745305
Luochuan Township/罗川乡等, Zhengning County/正宁县, Gansu/甘肃: 745304
Tiêu đề :Luochuan Township/罗川乡等, Zhengning County/正宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Luochuan Township/罗川乡等
Khu 2 :Zhengning County/正宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745304
Xem thêm về Luochuan Township/罗川乡等
Sanjia Township/三甲乡等, Zhengning County/正宁县, Gansu/甘肃: 745309
Tiêu đề :Sanjia Township/三甲乡等, Zhengning County/正宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Sanjia Township/三甲乡等
Khu 2 :Zhengning County/正宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745309
Xem thêm về Sanjia Township/三甲乡等
Shanhe Township/山河乡等, Zhengning County/正宁县, Gansu/甘肃: 745300
Tiêu đề :Shanhe Township/山河乡等, Zhengning County/正宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Shanhe Township/山河乡等
Khu 2 :Zhengning County/正宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745300
Xem thêm về Shanhe Township/山河乡等
Wuqingyuan Township/五倾塬乡等, Zhengning County/正宁县, Gansu/甘肃: 745307
Tiêu đề :Wuqingyuan Township/五倾塬乡等, Zhengning County/正宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Wuqingyuan Township/五倾塬乡等
Khu 2 :Zhengning County/正宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745307
Xem thêm về Wuqingyuan Township/五倾塬乡等
Xipo Township/西坡乡等, Zhengning County/正宁县, Gansu/甘肃: 745301
Tiêu đề :Xipo Township/西坡乡等, Zhengning County/正宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Xipo Township/西坡乡等
Khu 2 :Zhengning County/正宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745301
Xem thêm về Xipo Township/西坡乡等
Yonghe Township/永和乡等, Zhengning County/正宁县, Gansu/甘肃: 745308
Tiêu đề :Yonghe Township/永和乡等, Zhengning County/正宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Yonghe Township/永和乡等
Khu 2 :Zhengning County/正宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745308
Xem thêm về Yonghe Township/永和乡等
Yongzheng Township/永正乡等, Zhengning County/正宁县, Gansu/甘肃: 745302
Tiêu đề :Yongzheng Township/永正乡等, Zhengning County/正宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Yongzheng Township/永正乡等
Khu 2 :Zhengning County/正宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745302
Xem thêm về Yongzheng Township/永正乡等
Yulinzi Town/榆林子镇等, Zhengning County/正宁县, Gansu/甘肃: 745303
Tiêu đề :Yulinzi Town/榆林子镇等, Zhengning County/正宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Yulinzi Town/榆林子镇等
Khu 2 :Zhengning County/正宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745303
Xem thêm về Yulinzi Town/榆林子镇等
Zhoujia Township/周家乡等, Zhengning County/正宁县, Gansu/甘肃: 745306
Tiêu đề :Zhoujia Township/周家乡等, Zhengning County/正宁县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Zhoujia Township/周家乡等
Khu 2 :Zhengning County/正宁县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :745306
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg