Khu 2: Zhenba County/镇巴县
Đây là danh sách của Zhenba County/镇巴县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baihe Township/白河乡等, Zhenba County/镇巴县, Shaanxi/陕西: 723608
Tiêu đề :Baihe Township/白河乡等, Zhenba County/镇巴县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Baihe Township/白河乡等
Khu 2 :Zhenba County/镇巴县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723608
Xem thêm về Baihe Township/白河乡等
Bamiao Township/巴庙乡等, Zhenba County/镇巴县, Shaanxi/陕西: 723604
Tiêu đề :Bamiao Township/巴庙乡等, Zhenba County/镇巴县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Bamiao Township/巴庙乡等
Khu 2 :Zhenba County/镇巴县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723604
Xem thêm về Bamiao Township/巴庙乡等
Bashan Township/巴山乡等, Zhenba County/镇巴县, Shaanxi/陕西: 723607
Tiêu đề :Bashan Township/巴山乡等, Zhenba County/镇巴县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Bashan Township/巴山乡等
Khu 2 :Zhenba County/镇巴县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723607
Xem thêm về Bashan Township/巴山乡等
Caoba Township/草坝乡等, Zhenba County/镇巴县, Shaanxi/陕西: 723600
Tiêu đề :Caoba Township/草坝乡等, Zhenba County/镇巴县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Caoba Township/草坝乡等
Khu 2 :Zhenba County/镇巴县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723600
Xem thêm về Caoba Township/草坝乡等
Changling Township/长岭乡等, Zhenba County/镇巴县, Shaanxi/陕西: 723611
Tiêu đề :Changling Township/长岭乡等, Zhenba County/镇巴县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Changling Township/长岭乡等
Khu 2 :Zhenba County/镇巴县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723611
Xem thêm về Changling Township/长岭乡等
Chinan Township/赤南乡等, Zhenba County/镇巴县, Shaanxi/陕西: 723605
Tiêu đề :Chinan Township/赤南乡等, Zhenba County/镇巴县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Chinan Township/赤南乡等
Khu 2 :Zhenba County/镇巴县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723605
Xem thêm về Chinan Township/赤南乡等
Chiyang Township/池洋乡等, Zhenba County/镇巴县, Shaanxi/陕西: 723612
Tiêu đề :Chiyang Township/池洋乡等, Zhenba County/镇巴县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Chiyang Township/池洋乡等
Khu 2 :Zhenba County/镇巴县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723612
Xem thêm về Chiyang Township/池洋乡等
Dachu Township/大楮乡等, Zhenba County/镇巴县, Shaanxi/陕西: 723613
Tiêu đề :Dachu Township/大楮乡等, Zhenba County/镇巴县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Dachu Township/大楮乡等
Khu 2 :Zhenba County/镇巴县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723613
Xem thêm về Dachu Township/大楮乡等
Danghuang Township/党皇乡等, Zhenba County/镇巴县, Shaanxi/陕西: 723601
Tiêu đề :Danghuang Township/党皇乡等, Zhenba County/镇巴县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Danghuang Township/党皇乡等
Khu 2 :Zhenba County/镇巴县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723601
Xem thêm về Danghuang Township/党皇乡等
Dashi Township/大市乡等, Zhenba County/镇巴县, Shaanxi/陕西: 723602
Tiêu đề :Dashi Township/大市乡等, Zhenba County/镇巴县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Dashi Township/大市乡等
Khu 2 :Zhenba County/镇巴县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723602
Xem thêm về Dashi Township/大市乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg