Khu 2: Yuanqu County/垣曲县
Đây là danh sách của Yuanqu County/垣曲县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Anwo Township/安窝乡等, Yuanqu County/垣曲县, Shanxi/山西: 043710
Tiêu đề :Anwo Township/安窝乡等, Yuanqu County/垣曲县, Shanxi/山西
Thành Phố :Anwo Township/安窝乡等
Khu 2 :Yuanqu County/垣曲县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043710
Xem thêm về Anwo Township/安窝乡等
Changzhi Township/长直乡等, Yuanqu County/垣曲县, Shanxi/山西: 043708
Tiêu đề :Changzhi Township/长直乡等, Yuanqu County/垣曲县, Shanxi/山西
Thành Phố :Changzhi Township/长直乡等
Khu 2 :Yuanqu County/垣曲县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043708
Xem thêm về Changzhi Township/长直乡等
Chencun Township/陈村乡等, Yuanqu County/垣曲县, Shanxi/山西: 043705
Tiêu đề :Chencun Township/陈村乡等, Yuanqu County/垣曲县, Shanxi/山西
Thành Phố :Chencun Township/陈村乡等
Khu 2 :Yuanqu County/垣曲县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043705
Xem thêm về Chencun Township/陈村乡等
Gaola Township/皋落乡等, Yuanqu County/垣曲县, Shanxi/山西: 043707
Tiêu đề :Gaola Township/皋落乡等, Yuanqu County/垣曲县, Shanxi/山西
Thành Phố :Gaola Township/皋落乡等
Khu 2 :Yuanqu County/垣曲县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043707
Xem thêm về Gaola Township/皋落乡等
Majiahe Township/马家河乡等, Yuanqu County/垣曲县, Shanxi/山西: 043701
Tiêu đề :Majiahe Township/马家河乡等, Yuanqu County/垣曲县, Shanxi/山西
Thành Phố :Majiahe Township/马家河乡等
Khu 2 :Yuanqu County/垣曲县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043701
Xem thêm về Majiahe Township/马家河乡等
Maojia Town/毛家镇等, Yuanqu County/垣曲县, Shanxi/山西: 043704
Tiêu đề :Maojia Town/毛家镇等, Yuanqu County/垣曲县, Shanxi/山西
Thành Phố :Maojia Town/毛家镇等
Khu 2 :Yuanqu County/垣曲县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043704
Puzhang Township/蒲掌乡等, Yuanqu County/垣曲县, Shanxi/山西: 043712
Tiêu đề :Puzhang Township/蒲掌乡等, Yuanqu County/垣曲县, Shanxi/山西
Thành Phố :Puzhang Township/蒲掌乡等
Khu 2 :Yuanqu County/垣曲县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043712
Xem thêm về Puzhang Township/蒲掌乡等
Villages/各村等, Yuanqu County/垣曲县, Shanxi/山西: 043700
Tiêu đề :Villages/各村等, Yuanqu County/垣曲县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Yuanqu County/垣曲县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043700
Villages/各村等, Yuanqu County/垣曲县, Shanxi/山西: 043702
Tiêu đề :Villages/各村等, Yuanqu County/垣曲县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Yuanqu County/垣曲县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043702
Villages/各村等, Yuanqu County/垣曲县, Shanxi/山西: 043709
Tiêu đề :Villages/各村等, Yuanqu County/垣曲县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Yuanqu County/垣曲县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043709
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg