Khu 2: Yuanping City/原平市
Đây là danh sách của Yuanping City/原平市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baijialing, Mengteng, Liuzhuang, Dabai/白家岭、朦腾、刘庄、大白等, Yuanping City/原平市, Shanxi/山西: 034114
Tiêu đề :Baijialing, Mengteng, Liuzhuang, Dabai/白家岭、朦腾、刘庄、大白等, Yuanping City/原平市, Shanxi/山西
Thành Phố :Baijialing, Mengteng, Liuzhuang, Dabai/白家岭、朦腾、刘庄、大白等
Khu 2 :Yuanping City/原平市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034114
Xem thêm về Baijialing, Mengteng, Liuzhuang, Dabai/白家岭、朦腾、刘庄、大白等
Baishi Township/白石乡等, Yuanping City/原平市, Shanxi/山西: 034107
Tiêu đề :Baishi Township/白石乡等, Yuanping City/原平市, Shanxi/山西
Thành Phố :Baishi Township/白石乡等
Khu 2 :Yuanping City/原平市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034107
Xem thêm về Baishi Township/白石乡等
Beiwangjiu, Nanwangjiu, Nanpo, Shui/北王就、南王就、南坡、水等, Yuanping City/原平市, Shanxi/山西: 034104
Tiêu đề :Beiwangjiu, Nanwangjiu, Nanpo, Shui/北王就、南王就、南坡、水等, Yuanping City/原平市, Shanxi/山西
Thành Phố :Beiwangjiu, Nanwangjiu, Nanpo, Shui/北王就、南王就、南坡、水等
Khu 2 :Yuanping City/原平市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034104
Xem thêm về Beiwangjiu, Nanwangjiu, Nanpo, Shui/北王就、南王就、南坡、水等
Changlianggou Town/长梁沟镇等, Yuanping City/原平市, Shanxi/山西: 034116
Tiêu đề :Changlianggou Town/长梁沟镇等, Yuanping City/原平市, Shanxi/山西
Thành Phố :Changlianggou Town/长梁沟镇等
Khu 2 :Yuanping City/原平市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034116
Xem thêm về Changlianggou Town/长梁沟镇等
Chiniquan, Shifenggou, Nantutuo/赤泥泉、石凤沟、南土妥、等, Yuanping City/原平市, Shanxi/山西: 034101
Tiêu đề :Chiniquan, Shifenggou, Nantutuo/赤泥泉、石凤沟、南土妥、等, Yuanping City/原平市, Shanxi/山西
Thành Phố :Chiniquan, Shifenggou, Nantutuo/赤泥泉、石凤沟、南土妥、等
Khu 2 :Yuanping City/原平市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034101
Xem thêm về Chiniquan, Shifenggou, Nantutuo/赤泥泉、石凤沟、南土妥、等
Daniudian Town/大牛店镇等, Yuanping City/原平市, Shanxi/山西: 034100
Tiêu đề :Daniudian Town/大牛店镇等, Yuanping City/原平市, Shanxi/山西
Thành Phố :Daniudian Town/大牛店镇等
Khu 2 :Yuanping City/原平市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034100
Xem thêm về Daniudian Town/大牛店镇等
Daying Township/大营乡等, Yuanping City/原平市, Shanxi/山西: 034106
Tiêu đề :Daying Township/大营乡等, Yuanping City/原平市, Shanxi/山西
Thành Phố :Daying Township/大营乡等
Khu 2 :Yuanping City/原平市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034106
Xem thêm về Daying Township/大营乡等
Dongshe Town/东社镇等, Yuanping City/原平市, Shanxi/山西: 034118
Tiêu đề :Dongshe Town/东社镇等, Yuanping City/原平市, Shanxi/山西
Thành Phố :Dongshe Town/东社镇等
Khu 2 :Yuanping City/原平市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034118
Gu, Xiayanggu/贾、下阳贾等, Yuanping City/原平市, Shanxi/山西: 034105
Tiêu đề :Gu, Xiayanggu/贾、下阳贾等, Yuanping City/原平市, Shanxi/山西
Thành Phố :Gu, Xiayanggu/贾、下阳贾等
Khu 2 :Yuanping City/原平市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034105
Xem thêm về Gu, Xiayanggu/贾、下阳贾等
Loubanzhai Township/楼板寨乡等, Yuanping City/原平市, Shanxi/山西: 034112
Tiêu đề :Loubanzhai Township/楼板寨乡等, Yuanping City/原平市, Shanxi/山西
Thành Phố :Loubanzhai Township/楼板寨乡等
Khu 2 :Yuanping City/原平市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034112
Xem thêm về Loubanzhai Township/楼板寨乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg