Khu 2: Yongxin County/永新县
Đây là danh sách của Yongxin County/永新县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baishakuang Township/白沙圹乡等, Yongxin County/永新县, Jiangxi/江西: 343422
Tiêu đề :Baishakuang Township/白沙圹乡等, Yongxin County/永新县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Baishakuang Township/白沙圹乡等
Khu 2 :Yongxin County/永新县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :343422
Xem thêm về Baishakuang Township/白沙圹乡等
Buqian Township/埠前乡等, Yongxin County/永新县, Jiangxi/江西: 343401
Tiêu đề :Buqian Township/埠前乡等, Yongxin County/永新县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Buqian Township/埠前乡等
Khu 2 :Yongxin County/永新县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :343401
Xem thêm về Buqian Township/埠前乡等
Caifeng Township/才丰乡等, Yongxin County/永新县, Jiangxi/江西: 343414
Tiêu đề :Caifeng Township/才丰乡等, Yongxin County/永新县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Caifeng Township/才丰乡等
Khu 2 :Yongxin County/永新县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :343414
Xem thêm về Caifeng Township/才丰乡等
Dongli Township/东里乡等, Yongxin County/永新县, Jiangxi/江西: 343400
Tiêu đề :Dongli Township/东里乡等, Yongxin County/永新县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Dongli Township/东里乡等
Khu 2 :Yongxin County/永新县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :343400
Xem thêm về Dongli Township/东里乡等
Gaoqiaolou Township/高桥楼乡等, Yongxin County/永新县, Jiangxi/江西: 343425
Tiêu đề :Gaoqiaolou Township/高桥楼乡等, Yongxin County/永新县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Gaoqiaolou Township/高桥楼乡等
Khu 2 :Yongxin County/永新县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :343425
Xem thêm về Gaoqiaolou Township/高桥楼乡等
Gaoshi Township/高市乡等, Yongxin County/永新县, Jiangxi/江西: 343405
Tiêu đề :Gaoshi Township/高市乡等, Yongxin County/永新县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Gaoshi Township/高市乡等
Khu 2 :Yongxin County/永新县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :343405
Xem thêm về Gaoshi Township/高市乡等
Gaowang, Binjiang, Zhangmushan, Xiting/高汪、滨江、樟木山、西汀等, Yongxin County/永新县, Jiangxi/江西: 343406
Tiêu đề :Gaowang, Binjiang, Zhangmushan, Xiting/高汪、滨江、樟木山、西汀等, Yongxin County/永新县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Gaowang, Binjiang, Zhangmushan, Xiting/高汪、滨江、樟木山、西汀等
Khu 2 :Yongxin County/永新县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :343406
Xem thêm về Gaowang, Binjiang, Zhangmushan, Xiting/高汪、滨江、樟木山、西汀等
Gaoxi Township/高溪乡等, Yongxin County/永新县, Jiangxi/江西: 343411
Tiêu đề :Gaoxi Township/高溪乡等, Yongxin County/永新县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Gaoxi Township/高溪乡等
Khu 2 :Yongxin County/永新县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :343411
Xem thêm về Gaoxi Township/高溪乡等
Guantian Village/官田村等, Yongxin County/永新县, Jiangxi/江西: 343423
Tiêu đề :Guantian Village/官田村等, Yongxin County/永新县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Guantian Village/官田村等
Khu 2 :Yongxin County/永新县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :343423
Xem thêm về Guantian Village/官田村等
Hou Village, Dashe, Sheyuan, Yuanxi Village/后村、大社、社元、沅溪村等, Yongxin County/永新县, Jiangxi/江西: 343402
Tiêu đề :Hou Village, Dashe, Sheyuan, Yuanxi Village/后村、大社、社元、沅溪村等, Yongxin County/永新县, Jiangxi/江西
Thành Phố :Hou Village, Dashe, Sheyuan, Yuanxi Village/后村、大社、社元、沅溪村等
Khu 2 :Yongxin County/永新县
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :343402
Xem thêm về Hou Village, Dashe, Sheyuan, Yuanxi Village/后村、大社、社元、沅溪村等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg