Khu 2: Yongding County/永定县
Đây là danh sách của Yongding County/永定县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Chengjiao Township/城郊乡等, Yongding County/永定县, Fujian/福建: 364100
Tiêu đề :Chengjiao Township/城郊乡等, Yongding County/永定县, Fujian/福建
Thành Phố :Chengjiao Township/城郊乡等
Khu 2 :Yongding County/永定县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :364100
Xem thêm về Chengjiao Township/城郊乡等
Daxi Township/大溪乡等, Yongding County/永定县, Fujian/福建: 364109
Tiêu đề :Daxi Township/大溪乡等, Yongding County/永定县, Fujian/福建
Thành Phố :Daxi Township/大溪乡等
Khu 2 :Yongding County/永定县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :364109
Xem thêm về Daxi Township/大溪乡等
Fengshi Township/峰市乡等, Yongding County/永定县, Fujian/福建: 364118
Tiêu đề :Fengshi Township/峰市乡等, Yongding County/永定县, Fujian/福建
Thành Phố :Fengshi Township/峰市乡等
Khu 2 :Yongding County/永定县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :364118
Xem thêm về Fengshi Township/峰市乡等
Fushi Township/抚市乡等, Yongding County/永定县, Fujian/福建: 364104
Tiêu đề :Fushi Township/抚市乡等, Yongding County/永定县, Fujian/福建
Thành Phố :Fushi Township/抚市乡等
Khu 2 :Yongding County/永定县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :364104
Xem thêm về Fushi Township/抚市乡等
Gaopi Township/高陂乡等, Yongding County/永定县, Fujian/福建: 364101
Tiêu đề :Gaopi Township/高陂乡等, Yongding County/永定县, Fujian/福建
Thành Phố :Gaopi Township/高陂乡等
Khu 2 :Yongding County/永定县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :364101
Xem thêm về Gaopi Township/高陂乡等
Guzhu Township/古竹乡等, Yongding County/永定县, Fujian/福建: 364108
Tiêu đề :Guzhu Township/古竹乡等, Yongding County/永定县, Fujian/福建
Thành Phố :Guzhu Township/古竹乡等
Khu 2 :Yongding County/永定县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :364108
Xem thêm về Guzhu Township/古竹乡等
Hexi Township/合溪乡等, Yongding County/永定县, Fujian/福建: 364114
Tiêu đề :Hexi Township/合溪乡等, Yongding County/永定县, Fujian/福建
Thành Phố :Hexi Township/合溪乡等
Khu 2 :Yongding County/永定县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :364114
Xem thêm về Hexi Township/合溪乡等
Hongshan Township/洪山乡等, Yongding County/永定县, Fujian/福建: 364119
Tiêu đề :Hongshan Township/洪山乡等, Yongding County/永定县, Fujian/福建
Thành Phố :Hongshan Township/洪山乡等
Khu 2 :Yongding County/永定县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :364119
Xem thêm về Hongshan Township/洪山乡等
Hugang Township/虎岗乡等, Yongding County/永定县, Fujian/福建: 364103
Tiêu đề :Hugang Township/虎岗乡等, Yongding County/永定县, Fujian/福建
Thành Phố :Hugang Township/虎岗乡等
Khu 2 :Yongding County/永定县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :364103
Xem thêm về Hugang Township/虎岗乡等
Hukeng Township/湖坑乡等, Yongding County/永定县, Fujian/福建: 364111
Tiêu đề :Hukeng Township/湖坑乡等, Yongding County/永定县, Fujian/福建
Thành Phố :Hukeng Township/湖坑乡等
Khu 2 :Yongding County/永定县
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :364111
Xem thêm về Hukeng Township/湖坑乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg