Khu 2: Yongde County/永德县
Đây là danh sách của Yongde County/永德县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Banka Township/班卡乡等, Yongde County/永德县, Yunnan/云南: 677608
Tiêu đề :Banka Township/班卡乡等, Yongde County/永德县, Yunnan/云南
Thành Phố :Banka Township/班卡乡等
Khu 2 :Yongde County/永德县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677608
Xem thêm về Banka Township/班卡乡等
Chonggang Township/崇岗乡等, Yongde County/永德县, Yunnan/云南: 677611
Tiêu đề :Chonggang Township/崇岗乡等, Yongde County/永德县, Yunnan/云南
Thành Phố :Chonggang Township/崇岗乡等
Khu 2 :Yongde County/永德县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677611
Xem thêm về Chonggang Township/崇岗乡等
Dashan Township/大山乡等, Yongde County/永德县, Yunnan/云南: 677609
Tiêu đề :Dashan Township/大山乡等, Yongde County/永德县, Yunnan/云南
Thành Phố :Dashan Township/大山乡等
Khu 2 :Yongde County/永德县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677609
Xem thêm về Dashan Township/大山乡等
Daxueshan Township/大雪山乡等, Yongde County/永德县, Yunnan/云南: 677606
Tiêu đề :Daxueshan Township/大雪山乡等, Yongde County/永德县, Yunnan/云南
Thành Phố :Daxueshan Township/大雪山乡等
Khu 2 :Yongde County/永德县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677606
Xem thêm về Daxueshan Township/大雪山乡等
Dedang Town/德党镇等, Yongde County/永德县, Yunnan/云南: 677600
Tiêu đề :Dedang Town/德党镇等, Yongde County/永德县, Yunnan/云南
Thành Phố :Dedang Town/德党镇等
Khu 2 :Yongde County/永德县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677600
Mengban Township/勐板乡等, Yongde County/永德县, Yunnan/云南: 677612
Tiêu đề :Mengban Township/勐板乡等, Yongde County/永德县, Yunnan/云南
Thành Phố :Mengban Township/勐板乡等
Khu 2 :Yongde County/永德县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677612
Xem thêm về Mengban Township/勐板乡等
Menggong Township/勐汞乡等, Yongde County/永德县, Yunnan/云南: 677613
Tiêu đề :Menggong Township/勐汞乡等, Yongde County/永德县, Yunnan/云南
Thành Phố :Menggong Township/勐汞乡等
Khu 2 :Yongde County/永德县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677613
Xem thêm về Menggong Township/勐汞乡等
Minglang Township/明朗乡等, Yongde County/永德县, Yunnan/云南: 677614
Tiêu đề :Minglang Township/明朗乡等, Yongde County/永德县, Yunnan/云南
Thành Phố :Minglang Township/明朗乡等
Khu 2 :Yongde County/永德县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677614
Xem thêm về Minglang Township/明朗乡等
Wumulong Township/乌木龙乡等, Yongde County/永德县, Yunnan/云南: 677604
Tiêu đề :Wumulong Township/乌木龙乡等, Yongde County/永德县, Yunnan/云南
Thành Phố :Wumulong Township/乌木龙乡等
Khu 2 :Yongde County/永德县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677604
Xem thêm về Wumulong Township/乌木龙乡等
Xiaomengtong Town/小勐统镇等, Yongde County/永德县, Yunnan/云南: 677607
Tiêu đề :Xiaomengtong Town/小勐统镇等, Yongde County/永德县, Yunnan/云南
Thành Phố :Xiaomengtong Town/小勐统镇等
Khu 2 :Yongde County/永德县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677607
Xem thêm về Xiaomengtong Town/小勐统镇等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg