Trung QuốcMã bưu Query
Trung QuốcKhu 2Yining County/伊宁县

Trung Quốc: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 2: Yining County/伊宁县

Đây là danh sách của Yining County/伊宁县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Kashi Township/喀什乡等, Yining County/伊宁县, Xinjiang/新疆: 835114

Tiêu đề :Kashi Township/喀什乡等, Yining County/伊宁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kashi Township/喀什乡等
Khu 2 :Yining County/伊宁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835114

Xem thêm về Kashi Township/喀什乡等

Kashihedaqiao/喀什河大桥等, Yining County/伊宁县, Xinjiang/新疆: 835113

Tiêu đề :Kashihedaqiao/喀什河大桥等, Yining County/伊宁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kashihedaqiao/喀什河大桥等
Khu 2 :Yining County/伊宁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835113

Xem thêm về Kashihedaqiao/喀什河大桥等

Kazanji/喀赞其等, Yining County/伊宁县, Xinjiang/新疆: 835106

Tiêu đề :Kazanji/喀赞其等, Yining County/伊宁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Kazanji/喀赞其等
Khu 2 :Yining County/伊宁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835106

Xem thêm về Kazanji/喀赞其等

Panjin Township/潘津乡等, Yining County/伊宁县, Xinjiang/新疆: 835102

Tiêu đề :Panjin Township/潘津乡等, Yining County/伊宁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Panjin Township/潘津乡等
Khu 2 :Yining County/伊宁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835102

Xem thêm về Panjin Township/潘津乡等

Quluhai Township/曲鲁海乡等, Yining County/伊宁县, Xinjiang/新疆: 835105

Tiêu đề :Quluhai Township/曲鲁海乡等, Yining County/伊宁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Quluhai Township/曲鲁海乡等
Khu 2 :Yining County/伊宁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835105

Xem thêm về Quluhai Township/曲鲁海乡等

Samuyuzi Township/萨木于孜乡等, Yining County/伊宁县, Xinjiang/新疆: 835123

Tiêu đề :Samuyuzi Township/萨木于孜乡等, Yining County/伊宁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Samuyuzi Township/萨木于孜乡等
Khu 2 :Yining County/伊宁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835123

Xem thêm về Samuyuzi Township/萨木于孜乡等

Tulupanyuzi Township/吐鲁番于孜乡等, Yining County/伊宁县, Xinjiang/新疆: 835101

Tiêu đề :Tulupanyuzi Township/吐鲁番于孜乡等, Yining County/伊宁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Tulupanyuzi Township/吐鲁番于孜乡等
Khu 2 :Yining County/伊宁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835101

Xem thêm về Tulupanyuzi Township/吐鲁番于孜乡等

Wenyaer Township/温亚尔乡等, Yining County/伊宁县, Xinjiang/新疆: 835111

Tiêu đề :Wenyaer Township/温亚尔乡等, Yining County/伊宁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Wenyaer Township/温亚尔乡等
Khu 2 :Yining County/伊宁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835111

Xem thêm về Wenyaer Township/温亚尔乡等

Yingawati/英阿瓦提等, Yining County/伊宁县, Xinjiang/新疆: 835122

Tiêu đề :Yingawati/英阿瓦提等, Yining County/伊宁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Yingawati/英阿瓦提等
Khu 2 :Yining County/伊宁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835122

Xem thêm về Yingawati/英阿瓦提等

Yingtamu Township/英塔木乡等, Yining County/伊宁县, Xinjiang/新疆: 835119

Tiêu đề :Yingtamu Township/英塔木乡等, Yining County/伊宁县, Xinjiang/新疆
Thành Phố :Yingtamu Township/英塔木乡等
Khu 2 :Yining County/伊宁县
Khu 1 :Xinjiang/新疆
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :835119

Xem thêm về Yingtamu Township/英塔木乡等


tổng 21 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 3 | trước sau

Những người khác được hỏi
©2024 Mã bưu Query