Khu 2: Yingjiang County/盈江县
Đây là danh sách của Yingjiang County/盈江县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Gangmeng Township/岗勐乡等, Yingjiang County/盈江县, Yunnan/云南: 679304
Tiêu đề :Gangmeng Township/岗勐乡等, Yingjiang County/盈江县, Yunnan/云南
Thành Phố :Gangmeng Township/岗勐乡等
Khu 2 :Yingjiang County/盈江县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :679304
Xem thêm về Gangmeng Township/岗勐乡等
Jiemao Township/姐冒乡等, Yingjiang County/盈江县, Yunnan/云南: 679309
Tiêu đề :Jiemao Township/姐冒乡等, Yingjiang County/盈江县, Yunnan/云南
Thành Phố :Jiemao Township/姐冒乡等
Khu 2 :Yingjiang County/盈江县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :679309
Xem thêm về Jiemao Township/姐冒乡等
Jiucheng Town/旧城镇等, Yingjiang County/盈江县, Yunnan/云南: 679301
Tiêu đề :Jiucheng Town/旧城镇等, Yingjiang County/盈江县, Yunnan/云南
Thành Phố :Jiucheng Town/旧城镇等
Khu 2 :Yingjiang County/盈江县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :679301
Xem thêm về Jiucheng Town/旧城镇等
Kachang Township/卡场乡等, Yingjiang County/盈江县, Yunnan/云南: 679300
Tiêu đề :Kachang Township/卡场乡等, Yingjiang County/盈江县, Yunnan/云南
Thành Phố :Kachang Township/卡场乡等
Khu 2 :Yingjiang County/盈江县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :679300
Xem thêm về Kachang Township/卡场乡等
Mangyun Township/芒允乡等, Yingjiang County/盈江县, Yunnan/云南: 679312
Tiêu đề :Mangyun Township/芒允乡等, Yingjiang County/盈江县, Yunnan/云南
Thành Phố :Mangyun Township/芒允乡等
Khu 2 :Yingjiang County/盈江县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :679312
Xem thêm về Mangyun Township/芒允乡等
Menglong Township/勐弄乡等, Yingjiang County/盈江县, Yunnan/云南: 679315
Tiêu đề :Menglong Township/勐弄乡等, Yingjiang County/盈江县, Yunnan/云南
Thành Phố :Menglong Township/勐弄乡等
Khu 2 :Yingjiang County/盈江县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :679315
Xem thêm về Menglong Township/勐弄乡等
Sudian Township/苏典乡等, Yingjiang County/盈江县, Yunnan/云南: 679307
Tiêu đề :Sudian Township/苏典乡等, Yingjiang County/盈江县, Yunnan/云南
Thành Phố :Sudian Township/苏典乡等
Khu 2 :Yingjiang County/盈江县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :679307
Xem thêm về Sudian Township/苏典乡等
Taiping Township/太平乡等, Yingjiang County/盈江县, Yunnan/云南: 679311
Tiêu đề :Taiping Township/太平乡等, Yingjiang County/盈江县, Yunnan/云南
Thành Phố :Taiping Township/太平乡等
Khu 2 :Yingjiang County/盈江县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :679311
Xem thêm về Taiping Township/太平乡等
Tongbiguan Township/铜壁关乡等, Yingjiang County/盈江县, Yunnan/云南: 679313
Tiêu đề :Tongbiguan Township/铜壁关乡等, Yingjiang County/盈江县, Yunnan/云南
Thành Phố :Tongbiguan Township/铜壁关乡等
Khu 2 :Yingjiang County/盈江县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :679313
Xem thêm về Tongbiguan Township/铜壁关乡等
Xima Township/昔马乡等, Yingjiang County/盈江县, Yunnan/云南: 679314
Tiêu đề :Xima Township/昔马乡等, Yingjiang County/盈江县, Yunnan/云南
Thành Phố :Xima Township/昔马乡等
Khu 2 :Yingjiang County/盈江县
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :679314
Xem thêm về Xima Township/昔马乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg