Khu 2: Changzhi County/长治县
Đây là danh sách của Changzhi County/长治县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Bayi Township/八义乡等, Changzhi County/长治县, Shanxi/山西: 047100
Tiêu đề :Bayi Township/八义乡等, Changzhi County/长治县, Shanxi/山西
Thành Phố :Bayi Township/八义乡等
Khu 2 :Changzhi County/长治县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :047100
Xem thêm về Bayi Township/八义乡等
Beicheng Township/北呈乡等, Changzhi County/长治县, Shanxi/山西: 047101
Tiêu đề :Beicheng Township/北呈乡等, Changzhi County/长治县, Shanxi/山西
Thành Phố :Beicheng Township/北呈乡等
Khu 2 :Changzhi County/长治县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :047101
Xem thêm về Beicheng Township/北呈乡等
Cuijiashan, Liujiashan, Huanghou, Nan/崔家山、刘家山、皇后、南等, Changzhi County/长治县, Shanxi/山西: 047104
Tiêu đề :Cuijiashan, Liujiashan, Huanghou, Nan/崔家山、刘家山、皇后、南等, Changzhi County/长治县, Shanxi/山西
Thành Phố :Cuijiashan, Liujiashan, Huanghou, Nan/崔家山、刘家山、皇后、南等
Khu 2 :Changzhi County/长治县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :047104
Xem thêm về Cuijiashan, Liujiashan, Huanghou, Nan/崔家山、刘家山、皇后、南等
Donghuo Township/东火乡等, Changzhi County/长治县, Shanxi/山西: 047102
Tiêu đề :Donghuo Township/东火乡等, Changzhi County/长治县, Shanxi/山西
Thành Phố :Donghuo Township/东火乡等
Khu 2 :Changzhi County/长治县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :047102
Xem thêm về Donghuo Township/东火乡等
Villages/各村等, Changzhi County/长治县, Shanxi/山西: 047105
Tiêu đề :Villages/各村等, Changzhi County/长治县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Changzhi County/长治县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :047105
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg