Khu 2: Yicheng County/翼城县
Đây là danh sách của Yicheng County/翼城县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Beigan Township/北橄乡等, Yicheng County/翼城县, Shanxi/山西: 043501
Tiêu đề :Beigan Township/北橄乡等, Yicheng County/翼城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Beigan Township/北橄乡等
Khu 2 :Yicheng County/翼城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043501
Xem thêm về Beigan Township/北橄乡等
Beijiang, Wuziguanzhuang, Zhengjialing/北降、武子官庄、郑家岭、等, Yicheng County/翼城县, Shanxi/山西: 043503
Tiêu đề :Beijiang, Wuziguanzhuang, Zhengjialing/北降、武子官庄、郑家岭、等, Yicheng County/翼城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Beijiang, Wuziguanzhuang, Zhengjialing/北降、武子官庄、郑家岭、等
Khu 2 :Yicheng County/翼城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043503
Xem thêm về Beijiang, Wuziguanzhuang, Zhengjialing/北降、武子官庄、郑家岭、等
Beiwei Village/北卫村等, Yicheng County/翼城县, Shanxi/山西: 043502
Tiêu đề :Beiwei Village/北卫村等, Yicheng County/翼城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Beiwei Village/北卫村等
Khu 2 :Yicheng County/翼城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043502
Xem thêm về Beiwei Village/北卫村等
Chengnei Village, Beiguancunji Zhensuozai/城内村、北关村及镇所在等, Yicheng County/翼城县, Shanxi/山西: 043500
Tiêu đề :Chengnei Village, Beiguancunji Zhensuozai/城内村、北关村及镇所在等, Yicheng County/翼城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Chengnei Village, Beiguancunji Zhensuozai/城内村、北关村及镇所在等
Khu 2 :Yicheng County/翼城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043500
Xem thêm về Chengnei Village, Beiguancunji Zhensuozai/城内村、北关村及镇所在等
Dahe Township/大河乡等, Yicheng County/翼城县, Shanxi/山西: 043505
Tiêu đề :Dahe Township/大河乡等, Yicheng County/翼城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Dahe Township/大河乡等
Khu 2 :Yicheng County/翼城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043505
Xem thêm về Dahe Township/大河乡等
Dijiaqiao Town/翟家桥镇等, Yicheng County/翼城县, Shanxi/山西: 043511
Tiêu đề :Dijiaqiao Town/翟家桥镇等, Yicheng County/翼城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Dijiaqiao Town/翟家桥镇等
Khu 2 :Yicheng County/翼城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043511
Xem thêm về Dijiaqiao Town/翟家桥镇等
Dongkang Village, Yangjiahou/东亢村、杨家后等, Yicheng County/翼城县, Shanxi/山西: 043512
Tiêu đề :Dongkang Village, Yangjiahou/东亢村、杨家后等, Yicheng County/翼城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Dongkang Village, Yangjiahou/东亢村、杨家后等
Khu 2 :Yicheng County/翼城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043512
Xem thêm về Dongkang Village, Yangjiahou/东亢村、杨家后等
Erqu Township/二曲乡等, Yicheng County/翼城县, Shanxi/山西: 043510
Tiêu đề :Erqu Township/二曲乡等, Yicheng County/翼城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Erqu Township/二曲乡等
Khu 2 :Yicheng County/翼城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043510
Xem thêm về Erqu Township/二曲乡等
Jiaodi Township/浇底乡等, Yicheng County/翼城县, Shanxi/山西: 043513
Tiêu đề :Jiaodi Township/浇底乡等, Yicheng County/翼城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Jiaodi Township/浇底乡等
Khu 2 :Yicheng County/翼城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043513
Xem thêm về Jiaodi Township/浇底乡等
Villages/各村等, Yicheng County/翼城县, Shanxi/山西: 043504
Tiêu đề :Villages/各村等, Yicheng County/翼城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Yicheng County/翼城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :043504
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg