Khu 2: Yangcheng County/阳城县
Đây là danh sách của Yangcheng County/阳城县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Bajiakou Town/八甲口镇等, Yangcheng County/阳城县, Shanxi/山西: 048104
Tiêu đề :Bajiakou Town/八甲口镇等, Yangcheng County/阳城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Bajiakou Town/八甲口镇等
Khu 2 :Yangcheng County/阳城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048104
Xem thêm về Bajiakou Town/八甲口镇等
Beiliu Town/北留镇等, Yangcheng County/阳城县, Shanxi/山西: 048102
Tiêu đề :Beiliu Town/北留镇等, Yangcheng County/阳城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Beiliu Town/北留镇等
Khu 2 :Yangcheng County/阳城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048102
Chengguan Town/城关镇等, Yangcheng County/阳城县, Shanxi/山西: 048101
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Yangcheng County/阳城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Yangcheng County/阳城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048101
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Ciying Town/次营镇等, Yangcheng County/阳城县, Shanxi/山西: 048109
Tiêu đề :Ciying Town/次营镇等, Yangcheng County/阳城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Ciying Town/次营镇等
Khu 2 :Yangcheng County/阳城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048109
Gulong Township/固隆乡等, Yangcheng County/阳城县, Shanxi/山西: 048108
Tiêu đề :Gulong Township/固隆乡等, Yangcheng County/阳城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Gulong Township/固隆乡等
Khu 2 :Yangcheng County/阳城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048108
Xem thêm về Gulong Township/固隆乡等
Hebei Town/河北镇等, Yangcheng County/阳城县, Shanxi/山西: 048115
Tiêu đề :Hebei Town/河北镇等, Yangcheng County/阳城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Hebei Town/河北镇等
Khu 2 :Yangcheng County/阳城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048115
Henghe Township/横河乡等, Yangcheng County/阳城县, Shanxi/山西: 048111
Tiêu đề :Henghe Township/横河乡等, Yangcheng County/阳城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Henghe Township/横河乡等
Khu 2 :Yangcheng County/阳城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048111
Xem thêm về Henghe Township/横河乡等
Jialing Township/驾岭乡等, Yangcheng County/阳城县, Shanxi/山西: 048117
Tiêu đề :Jialing Township/驾岭乡等, Yangcheng County/阳城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Jialing Township/驾岭乡等
Khu 2 :Yangcheng County/阳城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048117
Xem thêm về Jialing Township/驾岭乡等
Jingdi Village, Dongguan, Nanguan/村、荆底村、东关、南关、等, Yangcheng County/阳城县, Shanxi/山西: 048100
Tiêu đề :Jingdi Village, Dongguan, Nanguan/村、荆底村、东关、南关、等, Yangcheng County/阳城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Jingdi Village, Dongguan, Nanguan/村、荆底村、东关、南关、等
Khu 2 :Yangcheng County/阳城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048100
Xem thêm về Jingdi Village, Dongguan, Nanguan/村、荆底村、东关、南关、等
Ligeta Township/李圪塔乡等, Yangcheng County/阳城县, Shanxi/山西: 048112
Tiêu đề :Ligeta Township/李圪塔乡等, Yangcheng County/阳城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Ligeta Township/李圪塔乡等
Khu 2 :Yangcheng County/阳城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :048112
Xem thêm về Ligeta Township/李圪塔乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg