Khu 2: Xuchang County/许昌县
Đây là danh sách của Xuchang County/许昌县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Changcunzhang Township/长村张乡等, Xuchang County/许昌县, Henan/河南: 461101
Tiêu đề :Changcunzhang Township/长村张乡等, Xuchang County/许昌县, Henan/河南
Thành Phố :Changcunzhang Township/长村张乡等
Khu 2 :Xuchang County/许昌县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :461101
Xem thêm về Changcunzhang Township/长村张乡等
Chencao Township/陈曹乡等, Xuchang County/许昌县, Henan/河南: 461112
Tiêu đề :Chencao Township/陈曹乡等, Xuchang County/许昌县, Henan/河南
Thành Phố :Chencao Township/陈曹乡等
Khu 2 :Xuchang County/许昌县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :461112
Xem thêm về Chencao Township/陈曹乡等
County Cheng/县城等, Xuchang County/许昌县, Henan/河南: 461100
Tiêu đề :County Cheng/县城等, Xuchang County/许昌县, Henan/河南
Thành Phố :County Cheng/县城等
Khu 2 :Xuchang County/许昌县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :461100
Daniu Zhuang/大牛庄等, Xuchang County/许昌县, Henan/河南: 461143
Tiêu đề :Daniu Zhuang/大牛庄等, Xuchang County/许昌县, Henan/河南
Thành Phố :Daniu Zhuang/大牛庄等
Khu 2 :Xuchang County/许昌县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :461143
Dengzhuang Township/邓庄乡等, Xuchang County/许昌县, Henan/河南: 461113
Tiêu đề :Dengzhuang Township/邓庄乡等, Xuchang County/许昌县, Henan/河南
Thành Phố :Dengzhuang Township/邓庄乡等
Khu 2 :Xuchang County/许昌县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :461113
Xem thêm về Dengzhuang Township/邓庄乡等
Guo Zhuang/郭庄等, Xuchang County/许昌县, Henan/河南: 461114
Tiêu đề :Guo Zhuang/郭庄等, Xuchang County/许昌县, Henan/河南
Thành Phố :Guo Zhuang/郭庄等
Khu 2 :Xuchang County/许昌县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :461114
Guoqiao, Aosun, Xie Zhuang/郭桥、凹孙、谢庄等, Xuchang County/许昌县, Henan/河南: 461132
Tiêu đề :Guoqiao, Aosun, Xie Zhuang/郭桥、凹孙、谢庄等, Xuchang County/许昌县, Henan/河南
Thành Phố :Guoqiao, Aosun, Xie Zhuang/郭桥、凹孙、谢庄等
Khu 2 :Xuchang County/许昌县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :461132
Xem thêm về Guoqiao, Aosun, Xie Zhuang/郭桥、凹孙、谢庄等
Li, Caiyuan, Shuichaodian, Qiansong/李、蔡元、水潮店、前宋等, Xuchang County/许昌县, Henan/河南: 461142
Tiêu đề :Li, Caiyuan, Shuichaodian, Qiansong/李、蔡元、水潮店、前宋等, Xuchang County/许昌县, Henan/河南
Thành Phố :Li, Caiyuan, Shuichaodian, Qiansong/李、蔡元、水潮店、前宋等
Khu 2 :Xuchang County/许昌县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :461142
Xem thêm về Li, Caiyuan, Shuichaodian, Qiansong/李、蔡元、水潮店、前宋等
Li, Fanzhuang, Xiadian, Gangcao/里、樊庄、斜店、岗曹、等, Xuchang County/许昌县, Henan/河南: 461111
Tiêu đề :Li, Fanzhuang, Xiadian, Gangcao/里、樊庄、斜店、岗曹、等, Xuchang County/许昌县, Henan/河南
Thành Phố :Li, Fanzhuang, Xiadian, Gangcao/里、樊庄、斜店、岗曹、等
Khu 2 :Xuchang County/许昌县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :461111
Xem thêm về Li, Fanzhuang, Xiadian, Gangcao/里、樊庄、斜店、岗曹、等
Lingjing Township/灵井乡等, Xuchang County/许昌县, Henan/河南: 461141
Tiêu đề :Lingjing Township/灵井乡等, Xuchang County/许昌县, Henan/河南
Thành Phố :Lingjing Township/灵井乡等
Khu 2 :Xuchang County/许昌县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :461141
Xem thêm về Lingjing Township/灵井乡等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg