Khu 2: Xixiang County/西乡县
Đây là danh sách của Xixiang County/西乡县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Bailin Township/柏林乡等, Xixiang County/西乡县, Shaanxi/陕西: 723505
Tiêu đề :Bailin Township/柏林乡等, Xixiang County/西乡县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Bailin Township/柏林乡等
Khu 2 :Xixiang County/西乡县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723505
Xem thêm về Bailin Township/柏林乡等
Bailong Township/白龙乡等, Xixiang County/西乡县, Shaanxi/陕西: 723501
Tiêu đề :Bailong Township/白龙乡等, Xixiang County/西乡县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Bailong Township/白龙乡等
Khu 2 :Xixiang County/西乡县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723501
Xem thêm về Bailong Township/白龙乡等
Baimianxia Township/白勉峡乡等, Xixiang County/西乡县, Shaanxi/陕西: 723502
Tiêu đề :Baimianxia Township/白勉峡乡等, Xixiang County/西乡县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Baimianxia Township/白勉峡乡等
Khu 2 :Xixiang County/西乡县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723502
Xem thêm về Baimianxia Township/白勉峡乡等
Baishuya Township/柏树垭乡等, Xixiang County/西乡县, Shaanxi/陕西: 723506
Tiêu đề :Baishuya Township/柏树垭乡等, Xixiang County/西乡县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Baishuya Township/柏树垭乡等
Khu 2 :Xixiang County/西乡县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723506
Xem thêm về Baishuya Township/柏树垭乡等
Banqiao Township/板桥乡等, Xixiang County/西乡县, Shaanxi/陕西: 723507
Tiêu đề :Banqiao Township/板桥乡等, Xixiang County/西乡县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Banqiao Township/板桥乡等
Khu 2 :Xixiang County/西乡县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723507
Xem thêm về Banqiao Township/板桥乡等
Cha Zhen Township/茶镇乡等, Xixiang County/西乡县, Shaanxi/陕西: 723504
Tiêu đề :Cha Zhen Township/茶镇乡等, Xixiang County/西乡县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Cha Zhen Township/茶镇乡等
Khu 2 :Xixiang County/西乡县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723504
Xem thêm về Cha Zhen Township/茶镇乡等
Chengguan Town/城关镇等, Xixiang County/西乡县, Shaanxi/陕西: 723500
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Xixiang County/西乡县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Xixiang County/西乡县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723500
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Dahe Township/大河乡等, Xixiang County/西乡县, Shaanxi/陕西: 723511
Tiêu đề :Dahe Township/大河乡等, Xixiang County/西乡县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Dahe Township/大河乡等
Khu 2 :Xixiang County/西乡县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723511
Xem thêm về Dahe Township/大河乡等
Fengdong Township/丰东乡等, Xixiang County/西乡县, Shaanxi/陕西: 723508
Tiêu đề :Fengdong Township/丰东乡等, Xixiang County/西乡县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Fengdong Township/丰东乡等
Khu 2 :Xixiang County/西乡县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723508
Xem thêm về Fengdong Township/丰东乡等
Luojiaba Township/骆家坝乡等, Xixiang County/西乡县, Shaanxi/陕西: 723509
Tiêu đề :Luojiaba Township/骆家坝乡等, Xixiang County/西乡县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Luojiaba Township/骆家坝乡等
Khu 2 :Xixiang County/西乡县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723509
Xem thêm về Luojiaba Township/骆家坝乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg