Khu 2: Xinzhou City/忻洲市
Đây là danh sách của Xinzhou City/忻洲市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Beiguanda Street/北关大街等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西: 034000
Tiêu đề :Beiguanda Street/北关大街等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西
Thành Phố :Beiguanda Street/北关大街等
Khu 2 :Xinzhou City/忻洲市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034000
Xem thêm về Beiguanda Street/北关大街等
Caozhang Township/曹张乡等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西: 034016
Tiêu đề :Caozhang Township/曹张乡等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西
Thành Phố :Caozhang Township/曹张乡等
Khu 2 :Xinzhou City/忻洲市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034016
Xem thêm về Caozhang Township/曹张乡等
Chengguan Township/城关乡等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西: 034001
Tiêu đề :Chengguan Township/城关乡等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西
Thành Phố :Chengguan Township/城关乡等
Khu 2 :Xinzhou City/忻洲市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034001
Xem thêm về Chengguan Township/城关乡等
Dabaogou, Xiaozhuang, Beishe, Yuanzi/大保沟、小庄、北社、园子等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西: 034021
Tiêu đề :Dabaogou, Xiaozhuang, Beishe, Yuanzi/大保沟、小庄、北社、园子等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西
Thành Phố :Dabaogou, Xiaozhuang, Beishe, Yuanzi/大保沟、小庄、北社、园子等
Khu 2 :Xinzhou City/忻洲市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034021
Xem thêm về Dabaogou, Xiaozhuang, Beishe, Yuanzi/大保沟、小庄、北社、园子等
Dongzhuang, Da Zhuang/东庄、大庄等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西: 034027
Tiêu đề :Dongzhuang, Da Zhuang/东庄、大庄等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西
Thành Phố :Dongzhuang, Da Zhuang/东庄、大庄等
Khu 2 :Xinzhou City/忻洲市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034027
Xem thêm về Dongzhuang, Da Zhuang/东庄、大庄等
Douluo Township/豆罗乡等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西: 034019
Tiêu đề :Douluo Township/豆罗乡等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西
Thành Phố :Douluo Township/豆罗乡等
Khu 2 :Xinzhou City/忻洲市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034019
Xem thêm về Douluo Township/豆罗乡等
Fujiazhuang Township/付家庄乡等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西: 034028
Tiêu đề :Fujiazhuang Township/付家庄乡等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西
Thành Phố :Fujiazhuang Township/付家庄乡等
Khu 2 :Xinzhou City/忻洲市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034028
Xem thêm về Fujiazhuang Township/付家庄乡等
Gaocheng Township/高城乡等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西: 034012
Tiêu đề :Gaocheng Township/高城乡等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西
Thành Phố :Gaocheng Township/高城乡等
Khu 2 :Xinzhou City/忻洲市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034012
Xem thêm về Gaocheng Township/高城乡等
Guojiagou, Cuijialiang, Xiaonanmo/郭家沟、崔家梁、小南陌、等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西: 034026
Tiêu đề :Guojiagou, Cuijialiang, Xiaonanmo/郭家沟、崔家梁、小南陌、等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西
Thành Phố :Guojiagou, Cuijialiang, Xiaonanmo/郭家沟、崔家梁、小南陌、等
Khu 2 :Xinzhou City/忻洲市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034026
Xem thêm về Guojiagou, Cuijialiang, Xiaonanmo/郭家沟、崔家梁、小南陌、等
Hesuo Township/合索乡等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西: 034025
Tiêu đề :Hesuo Township/合索乡等, Xinzhou City/忻洲市, Shanxi/山西
Thành Phố :Hesuo Township/合索乡等
Khu 2 :Xinzhou City/忻洲市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034025
Xem thêm về Hesuo Township/合索乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg