Khu 2: Xinzheng City/新郑市
Đây là danh sách của Xinzheng City/新郑市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baimiao/白庙等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南: 451183
Tiêu đề :Baimiao/白庙等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南
Thành Phố :Baimiao/白庙等
Khu 2 :Xinzheng City/新郑市
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :451183
Baoli, Jiuli, Tianwang/炮李、酒李、田王等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南: 451162
Tiêu đề :Baoli, Jiuli, Tianwang/炮李、酒李、田王等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南
Thành Phố :Baoli, Jiuli, Tianwang/炮李、酒李、田王等
Khu 2 :Xinzheng City/新郑市
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :451162
Xem thêm về Baoli, Jiuli, Tianwang/炮李、酒李、田王等
Baqian Township/八千乡等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南: 451171
Tiêu đề :Baqian Township/八千乡等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南
Thành Phố :Baqian Township/八千乡等
Khu 2 :Xinzheng City/新郑市
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :451171
Xem thêm về Baqian Township/八千乡等
Chezhan Township/车站乡等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南: 451150
Tiêu đề :Chezhan Township/车站乡等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南
Thành Phố :Chezhan Township/车站乡等
Khu 2 :Xinzheng City/新郑市
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :451150
Xem thêm về Chezhan Township/车站乡等
Fenghouling, Tuoyao, Qinggangmiao/凤后岭、驼腰、青岗庙、等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南: 451184
Tiêu đề :Fenghouling, Tuoyao, Qinggangmiao/凤后岭、驼腰、青岗庙、等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南
Thành Phố :Fenghouling, Tuoyao, Qinggangmiao/凤后岭、驼腰、青岗庙、等
Khu 2 :Xinzheng City/新郑市
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :451184
Xem thêm về Fenghouling, Tuoyao, Qinggangmiao/凤后岭、驼腰、青岗庙、等
Guanyinsi Township/观音寺乡等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南: 451181
Tiêu đề :Guanyinsi Township/观音寺乡等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南
Thành Phố :Guanyinsi Township/观音寺乡等
Khu 2 :Xinzheng City/新郑市
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :451181
Xem thêm về Guanyinsi Township/观音寺乡等
Guodian Township/郭店乡等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南: 451192
Tiêu đề :Guodian Township/郭店乡等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南
Thành Phố :Guodian Township/郭店乡等
Khu 2 :Xinzheng City/新郑市
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :451192
Xem thêm về Guodian Township/郭店乡等
Longwang Township/龙王乡等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南: 451163
Tiêu đề :Longwang Township/龙王乡等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南
Thành Phố :Longwang Township/龙王乡等
Khu 2 :Xinzheng City/新郑市
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :451163
Xem thêm về Longwang Township/龙王乡等
Mengzhuang Township/孟庄乡等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南: 451161
Tiêu đề :Mengzhuang Township/孟庄乡等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南
Thành Phố :Mengzhuang Township/孟庄乡等
Khu 2 :Xinzheng City/新郑市
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :451161
Xem thêm về Mengzhuang Township/孟庄乡等
Xiaoqiao Township/小桥乡等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南: 451191
Tiêu đề :Xiaoqiao Township/小桥乡等, Xinzheng City/新郑市, Henan/河南
Thành Phố :Xiaoqiao Township/小桥乡等
Khu 2 :Xinzheng City/新郑市
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :451191
Xem thêm về Xiaoqiao Township/小桥乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg