Khu 2: Xintian County/新田县
Đây là danh sách của Xintian County/新田县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Chengdong Township/城东乡等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南: 425700
Tiêu đề :Chengdong Township/城东乡等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南
Thành Phố :Chengdong Township/城东乡等
Khu 2 :Xintian County/新田县
Khu 1 :Hunan/湖南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :425700
Xem thêm về Chengdong Township/城东乡等
Chenweixin, Xiatangwo/陈维新、下塘窝等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南: 425704
Tiêu đề :Chenweixin, Xiatangwo/陈维新、下塘窝等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南
Thành Phố :Chenweixin, Xiatangwo/陈维新、下塘窝等
Khu 2 :Xintian County/新田县
Khu 1 :Hunan/湖南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :425704
Xem thêm về Chenweixin, Xiatangwo/陈维新、下塘窝等
Dalingtou/大岭头等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南: 425703
Tiêu đề :Dalingtou/大岭头等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南
Thành Phố :Dalingtou/大岭头等
Khu 2 :Xintian County/新田县
Khu 1 :Hunan/湖南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :425703
Daping Township/大坪乡等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南: 425712
Tiêu đề :Daping Township/大坪乡等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南
Thành Phố :Daping Township/大坪乡等
Khu 2 :Xintian County/新田县
Khu 1 :Hunan/湖南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :425712
Xem thêm về Daping Township/大坪乡等
Gaoshan Township/高山乡等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南: 425705
Tiêu đề :Gaoshan Township/高山乡等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南
Thành Phố :Gaoshan Township/高山乡等
Khu 2 :Xintian County/新田县
Khu 1 :Hunan/湖南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :425705
Xem thêm về Gaoshan Township/高山乡等
Guilan, Xiaogan, Qingshanjia, Guofei/桂兰、小干、青山脚、果肥等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南: 425701
Tiêu đề :Guilan, Xiaogan, Qingshanjia, Guofei/桂兰、小干、青山脚、果肥等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南
Thành Phố :Guilan, Xiaogan, Qingshanjia, Guofei/桂兰、小干、青山脚、果肥等
Khu 2 :Xintian County/新田县
Khu 1 :Hunan/湖南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :425701
Xem thêm về Guilan, Xiaogan, Qingshanjia, Guofei/桂兰、小干、青山脚、果肥等
Jinling Township/金陵乡等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南: 425706
Tiêu đề :Jinling Township/金陵乡等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南
Thành Phố :Jinling Township/金陵乡等
Khu 2 :Xintian County/新田县
Khu 1 :Hunan/湖南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :425706
Xem thêm về Jinling Township/金陵乡等
Jinpenwei Township/金盆圩乡等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南: 425708
Tiêu đề :Jinpenwei Township/金盆圩乡等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南
Thành Phố :Jinpenwei Township/金盆圩乡等
Khu 2 :Xintian County/新田县
Khu 1 :Hunan/湖南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :425708
Xem thêm về Jinpenwei Township/金盆圩乡等
Lengshuijing Township/冷水井乡等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南: 425702
Tiêu đề :Lengshuijing Township/冷水井乡等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南
Thành Phố :Lengshuijing Township/冷水井乡等
Khu 2 :Xintian County/新田县
Khu 1 :Hunan/湖南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :425702
Xem thêm về Lengshuijing Township/冷水井乡等
Shizi Township/十字乡等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南: 425707
Tiêu đề :Shizi Township/十字乡等, Xintian County/新田县, Hunan/湖南
Thành Phố :Shizi Township/十字乡等
Khu 2 :Xintian County/新田县
Khu 1 :Hunan/湖南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :425707
Xem thêm về Shizi Township/十字乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg