Khu 2: Xintai City/新泰市
Đây là danh sách của Xintai City/新泰市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Aoyin Township/岙阴乡等, Xintai City/新泰市, Shandong/山东: 271227
Tiêu đề :Aoyin Township/岙阴乡等, Xintai City/新泰市, Shandong/山东
Thành Phố :Aoyin Township/岙阴乡等
Khu 2 :Xintai City/新泰市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :271227
Xem thêm về Aoyin Township/岙阴乡等
Beishi Township/北师乡等, Xintai City/新泰市, Shandong/山东: 271228
Tiêu đề :Beishi Township/北师乡等, Xintai City/新泰市, Shandong/山东
Thành Phố :Beishi Township/北师乡等
Khu 2 :Xintai City/新泰市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :271228
Xem thêm về Beishi Township/北师乡等
Di Town/翟镇等, Xintai City/新泰市, Shandong/山东: 271204
Tiêu đề :Di Town/翟镇等, Xintai City/新泰市, Shandong/山东
Thành Phố :Di Town/翟镇等
Khu 2 :Xintai City/新泰市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :271204
Dongdu Town/东都镇等, Xintai City/新泰市, Shandong/山东: 271222
Tiêu đề :Dongdu Town/东都镇等, Xintai City/新泰市, Shandong/山东
Thành Phố :Dongdu Town/东都镇等
Khu 2 :Xintai City/新泰市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :271222
Dongzhuang Township/东庄乡等, Xintai City/新泰市, Shandong/山东: 271223
Tiêu đề :Dongzhuang Township/东庄乡等, Xintai City/新泰市, Shandong/山东
Thành Phố :Dongzhuang Township/东庄乡等
Khu 2 :Xintai City/新泰市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :271223
Xem thêm về Dongzhuang Township/东庄乡等
Fangcheng Township/放城乡等, Xintai City/新泰市, Shandong/山东: 271218
Tiêu đề :Fangcheng Township/放城乡等, Xintai City/新泰市, Shandong/山东
Thành Phố :Fangcheng Township/放城乡等
Khu 2 :Xintai City/新泰市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :271218
Xem thêm về Fangcheng Township/放城乡等
Gongli Town/宫里镇等, Xintai City/新泰市, Shandong/山东: 271214
Tiêu đề :Gongli Town/宫里镇等, Xintai City/新泰市, Shandong/山东
Thành Phố :Gongli Town/宫里镇等
Khu 2 :Xintai City/新泰市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :271214
Guli Township/谷里乡等, Xintai City/新泰市, Shandong/山东: 271215
Tiêu đề :Guli Township/谷里乡等, Xintai City/新泰市, Shandong/山东
Thành Phố :Guli Township/谷里乡等
Khu 2 :Xintai City/新泰市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :271215
Xem thêm về Guli Township/谷里乡等
Guodu Town/果都镇等, Xintai City/新泰市, Shandong/山东: 271209
Tiêu đề :Guodu Town/果都镇等, Xintai City/新泰市, Shandong/山东
Thành Phố :Guodu Town/果都镇等
Khu 2 :Xintai City/新泰市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :271209
Jiuguan Township/旧关乡等, Xintai City/新泰市, Shandong/山东: 271231
Tiêu đề :Jiuguan Township/旧关乡等, Xintai City/新泰市, Shandong/山东
Thành Phố :Jiuguan Township/旧关乡等
Khu 2 :Xintai City/新泰市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :271231
Xem thêm về Jiuguan Township/旧关乡等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg